Bản dịch của từ Versant trong tiếng Việt
Versant

Versant (Noun)
The versant of our city has many beautiful parks and gardens.
Khu vực dốc của thành phố chúng tôi có nhiều công viên đẹp.
The versant does not always support community activities or events.
Khu vực dốc không phải lúc nào cũng hỗ trợ các hoạt động cộng đồng.
Is the versant of your neighborhood well-maintained for social gatherings?
Khu vực dốc của khu phố bạn có được bảo trì tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "versant" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "thành thạo" hoặc "quần tụ" trong bối cảnh hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, "versant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn để chỉ một cá nhân có kiến thức vững vàng về một chủ đề. Tuy nhiên, từ này không được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nơi mà "proficient" hoặc "knowledgeable" được ưa chuộng hơn, do đó có thể xảy ra sự khác biệt trong mức độ thông dụng và cách thức sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "versant" thuộc về gốc Latin "versare", có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "làm cho quen thuộc". Từ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu về việc xoay chuyển hoặc thay đổi, đến khái niệm người hiểu biết hoặc thông thạo một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "versant" thường chỉ những cá nhân có kiến thức vững chắc về một chủ đề, thể hiện sự quen thuộc và chuyên môn hóa trong đó.
Từ "versant" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học hoặc giáo dục, liên quan đến việc thông thạo và hiểu biết sâu sắc về một chủ đề. "Versant" thường được sử dụng để miêu tả khả năng nói và viết một cách thành thạo trong một ngôn ngữ cụ thể, phản ánh sự thành công trong việc tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp