Bản dịch của từ Versed in trong tiếng Việt
Versed in

Versed in (Adjective)
Có tay nghề cao hoặc hiểu biết trong một lĩnh vực cụ thể.
Highly skilled or knowledgeable in a particular area.
Maria is well versed in social media marketing strategies.
Maria rất thành thạo trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
He is not versed in community organizing or activism.
Anh ấy không thành thạo trong việc tổ chức cộng đồng hoặc hoạt động.
Are you versed in the latest social trends and issues?
Bạn có thành thạo trong các xu hướng và vấn đề xã hội mới nhất không?
Versed in (Verb)
Phân từ quá khứ của câu thơ.
Past participle of verse.
She is well versed in social media marketing strategies.
Cô ấy rất thành thạo trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
They are not versed in the latest social issues.
Họ không thành thạo về các vấn đề xã hội gần đây.
Are you versed in community engagement practices?
Bạn có thành thạo trong các phương pháp tham gia cộng đồng không?
Cụm từ "versed in" có nghĩa là am hiểu hoặc có kiến thức chuyên sâu về một chủ đề hay lĩnh vực nào đó. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "e" trong từ "versed". Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa nhưng có thể thể hiện sự đa dạng trong ngữ âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "versed" xuất phát từ tiếng Latinh "versatus", dạng quá khứ phân từ của "vertere", nghĩa là "xoay" hoặc "biến đổi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "versed in" diễn tả sự am hiểu sâu rộng về một chủ đề nào đó. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc "xoay quanh" thành "thành thạo" thể hiện quá trình tiếp thu kiến thức đầy đủ và sự khéo léo trong việc áp dụng kiến thức đó. Việc sử dụng thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm và hiểu biết trong lĩnh vực học thuật.
Cụm từ "versed in" thường xuất hiện trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến chuyên môn hoặc hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để mô tả kiến thức và kỹ năng của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các văn bản mang tính chất chuyên môn, thảo luận về khả năng hoặc kinh nghiệm của người nói trong một ngành nghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp