Bản dịch của từ Versed in trong tiếng Việt

Versed in

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Versed in (Adjective)

vɝˈst ɨn
vɝˈst ɨn
01

Có tay nghề cao hoặc hiểu biết trong một lĩnh vực cụ thể.

Highly skilled or knowledgeable in a particular area.

Ví dụ

Maria is well versed in social media marketing strategies.

Maria rất thành thạo trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

He is not versed in community organizing or activism.

Anh ấy không thành thạo trong việc tổ chức cộng đồng hoặc hoạt động.

Are you versed in the latest social trends and issues?

Bạn có thành thạo trong các xu hướng và vấn đề xã hội mới nhất không?

Versed in (Verb)

vɝˈst ɨn
vɝˈst ɨn
01

Phân từ quá khứ của câu thơ.

Past participle of verse.

Ví dụ

She is well versed in social media marketing strategies.

Cô ấy rất thành thạo trong các chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

They are not versed in the latest social issues.

Họ không thành thạo về các vấn đề xã hội gần đây.

Are you versed in community engagement practices?

Bạn có thành thạo trong các phương pháp tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/versed in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Versed in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.