Bản dịch của từ Vertebral column trong tiếng Việt

Vertebral column

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vertebral column (Noun)

ˈvɚ.tə.brəl.kə.ləm
ˈvɚ.tə.brəl.kə.ləm
01

Một loạt các đốt sống tạo thành trục của bộ xương và bảo vệ tủy sống.

A series of vertebrae forming the axis of the skeleton and protecting the spinal cord.

Ví dụ

The vertebral column is crucial for maintaining posture and movement.

Cột sống rất quan trọng để duy trì tư thế và di chuyển.

A weak vertebral column can lead to back pain and discomfort.

Một cột sống yếu có thể dẫn đến đau lưng và không thoải mái.

Is the vertebral column the same in all mammals?

Cột sống có giống nhau ở tất cả các loài động vật có vú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vertebral column/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vertebral column

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.