Bản dịch của từ Vertically run trong tiếng Việt

Vertically run

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vertically run (Verb)

vɝˈtɨkli ɹˈʌn
vɝˈtɨkli ɹˈʌn
01

Hoạt động hoặc hoạt động theo một hướng thẳng đứng.

To operate or function in a vertical direction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hiện một nhiệm vụ với một định hướng theo chiều dọc.

To execute a task with a vertical orientation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vertically run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vertically run

Không có idiom phù hợp