Bản dịch của từ Very funny trong tiếng Việt

Very funny

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Very funny (Adjective)

vˈɛɹi fˈʌni
vˈɛɹi fˈʌni
01

Gây ra tiếng cười hoặc sự thích thú; hài hước.

Causing laughter or amusement humorous.

Ví dụ

Her joke was very funny and made everyone laugh.

Câu chuyện của cô ấy rất hài hước và khiến mọi người cười.

The comedian's performance was not very funny and the audience was bored.

Màn trình diễn của người hài hước không hài hước và khán giả buồn chán.

Was the sitcom you watched last night very funny?

Bộ phim hài mà bạn xem tối qua rất hài hước không?

Very funny (Adverb)

vˈɛɹi fˈʌni
vˈɛɹi fˈʌni
01

Một cách hài hước hoặc thú vị.

In a comical or amusing way.

Ví dụ

She told a very funny joke at the party.

Cô ấy kể một câu chuyện rất vui tại buổi tiệc.

He did not find the comedian very funny.

Anh ấy không thấy người hài rất vui.

Was the skit they performed very funny?

Màn kịch họ biểu diễn có rất vui không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/very funny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Very funny

Không có idiom phù hợp