Bản dịch của từ Vestry trong tiếng Việt
Vestry
Noun [U/C]
Vestry (Noun)
Ví dụ
The vestry at St. Mary's Church is used for meetings.
Phòng vestry tại nhà thờ St. Mary's được sử dụng cho các cuộc họp.
The vestry does not hold regular social events anymore.
Phòng vestry không tổ chức các sự kiện xã hội thường xuyên nữa.
Is the vestry open for community gatherings this weekend?
Phòng vestry có mở cửa cho các buổi tụ họp cộng đồng cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vestry
Không có idiom phù hợp