Bản dịch của từ Vestry trong tiếng Việt

Vestry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestry (Noun)

vˈɛstɹi
vˈɛstɹi
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà gắn liền với nhà thờ, được dùng làm văn phòng và để thay lễ phục.

A room or building attached to a church used as an office and for changing into ceremonial vestments.

Ví dụ

The vestry at St. Mary's Church is used for meetings.

Phòng vestry tại nhà thờ St. Mary's được sử dụng cho các cuộc họp.

The vestry does not hold regular social events anymore.

Phòng vestry không tổ chức các sự kiện xã hội thường xuyên nữa.

Is the vestry open for community gatherings this weekend?

Phòng vestry có mở cửa cho các buổi tụ họp cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vestry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestry

Không có idiom phù hợp