Bản dịch của từ Vex trong tiếng Việt
Vex

Vex(Adjective)
Tức giận; khó chịu.
Angry; annoyed.
Vex(Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc lo lắng, đặc biệt là với những vấn đề tầm thường.
Make (someone) feel annoyed, frustrated, or worried, especially with trivial matters.
Dạng động từ của Vex (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vex |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vexed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vexed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vexes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vexing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vexare", có nghĩa là gây rối hoặc làm phiền. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho một người cảm thấy lo lắng, bực bội hoặc khó chịu. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù "vex" thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn ở Anh. Ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày nhưng có phần ít hơn.
Từ "vex" có nguồn gốc từ động từ Latinh "vexare", nghĩa là "khiến ai đó lo lắng hoặc phiền muộn". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được lưu truyền với nghĩa tương tự, thường được sử dụng để mô tả hành động làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. Hiện nay, "vex" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chủ yếu là sự làm phiền, gây bực bội, cho thấy sự liên hệ mật thiết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "vex" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi học viên cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, "vex" thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó chịu hoặc khiến người khác bận tâm, thường xuất hiện trong văn học, tiểu thuyết và các cuộc hội thoại thông thường. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy nó có thể phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Họ từ
Từ "vex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vexare", có nghĩa là gây rối hoặc làm phiền. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho một người cảm thấy lo lắng, bực bội hoặc khó chịu. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù "vex" thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn ở Anh. Ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày nhưng có phần ít hơn.
Từ "vex" có nguồn gốc từ động từ Latinh "vexare", nghĩa là "khiến ai đó lo lắng hoặc phiền muộn". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được lưu truyền với nghĩa tương tự, thường được sử dụng để mô tả hành động làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. Hiện nay, "vex" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chủ yếu là sự làm phiền, gây bực bội, cho thấy sự liên hệ mật thiết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "vex" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi học viên cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, "vex" thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó chịu hoặc khiến người khác bận tâm, thường xuất hiện trong văn học, tiểu thuyết và các cuộc hội thoại thông thường. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy nó có thể phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
