Bản dịch của từ Vex trong tiếng Việt
Vex

Vex (Adjective)
Tức giận; khó chịu.
Angry; annoyed.
She felt vex after the argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy tức giận sau cuộc tranh cãi với bạn.
The vex customer demanded to speak to the manager.
Khách hàng tức giận đòi nói chuyện với quản lý.
His vex expression showed his frustration with the situation.
Bộ mặt tức giận của anh ấy cho thấy sự thất vọng với tình huống.
Vex (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc lo lắng, đặc biệt là với những vấn đề tầm thường.
Make (someone) feel annoyed, frustrated, or worried, especially with trivial matters.
Her constant complaints about the noise vexed her neighbors.
Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn khiến hàng xóm của cô ấy bực mình.
The delay in receiving the social security payment vexed many retirees.
Việc chậm nhận tiền trợ cấp xã hội khiến nhiều người nghỉ hưu lo lắng.
The new rules on social distancing are vexing for event organizers.
Các quy tắc mới về giữ khoảng cách xã hội làm cho những người tổ chức sự kiện lo lắng.
Dạng động từ của Vex (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vexing |
Họ từ
Từ "vex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vexare", có nghĩa là gây rối hoặc làm phiền. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để mô tả hành động làm cho một người cảm thấy lo lắng, bực bội hoặc khó chịu. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù "vex" thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn ở Anh. Ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày nhưng có phần ít hơn.
Từ "vex" có nguồn gốc từ động từ Latinh "vexare", nghĩa là "khiến ai đó lo lắng hoặc phiền muộn". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được lưu truyền với nghĩa tương tự, thường được sử dụng để mô tả hành động làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác. Hiện nay, "vex" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chủ yếu là sự làm phiền, gây bực bội, cho thấy sự liên hệ mật thiết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "vex" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi học viên cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong các ngữ cảnh khác, "vex" thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó chịu hoặc khiến người khác bận tâm, thường xuất hiện trong văn học, tiểu thuyết và các cuộc hội thoại thông thường. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy nó có thể phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp