Bản dịch của từ Vex trong tiếng Việt
Vex
Vex (Adjective)
Tức giận; khó chịu.
Angry; annoyed.
She felt vex after the argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy tức giận sau cuộc tranh cãi với bạn.
The vex customer demanded to speak to the manager.
Khách hàng tức giận đòi nói chuyện với quản lý.
Vex (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc lo lắng, đặc biệt là với những vấn đề tầm thường.
Make (someone) feel annoyed, frustrated, or worried, especially with trivial matters.
Her constant complaints about the noise vexed her neighbors.
Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn khiến hàng xóm của cô ấy bực mình.
The delay in receiving the social security payment vexed many retirees.
Việc chậm nhận tiền trợ cấp xã hội khiến nhiều người nghỉ hưu lo lắng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp