Bản dịch của từ Vex trong tiếng Việt

Vex

AdjectiveVerb

Vex (Adjective)

vˈɛks
vˈɛks
01

Tức giận; khó chịu.

Angry; annoyed.

Ví dụ

She felt vex after the argument with her friend.

Cô ấy cảm thấy tức giận sau cuộc tranh cãi với bạn.

The vex customer demanded to speak to the manager.

Khách hàng tức giận đòi nói chuyện với quản lý.

Vex (Verb)

vˈɛks
vˈɛks
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc lo lắng, đặc biệt là với những vấn đề tầm thường.

Make (someone) feel annoyed, frustrated, or worried, especially with trivial matters.

Ví dụ

Her constant complaints about the noise vexed her neighbors.

Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn khiến hàng xóm của cô ấy bực mình.

The delay in receiving the social security payment vexed many retirees.

Việc chậm nhận tiền trợ cấp xã hội khiến nhiều người nghỉ hưu lo lắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vex

Không có idiom phù hợp