Bản dịch của từ Victimise trong tiếng Việt
Victimise

Victimise (Verb)
Làm cho ai đó đau khổ bằng cách làm tổn hại họ về thể chất hoặc tinh thần.
To make someone suffer by harming them physically or emotionally.
Bullying can victimise students and affect their mental health negatively.
Bắt nạt có thể làm nạn nhân học sinh và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của họ.
It is important to create a safe environment to prevent victimising behaviors.
Quan trọng để tạo môi trường an toàn để ngăn chặn hành vi làm nạn nhân.
Do you think schools should have programs to stop victimising students?
Bạn có nghĩ rằng các trường nên có chương trình ngăn chặn học sinh bị làm nạn nhân không?
Dạng động từ của Victimise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Victimise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Victimised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Victimised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Victimises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Victimising |
Họ từ
Từ "victimise" (bị biến thành nạn nhân) có nghĩa là hành động đối xử bất công hoặc bức hiếp một cá nhân hay nhóm, dẫn đến sự thiệt thòi hoặc tổn thương cho họ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "victimise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng dạng "victimize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm tiết, với "vic-tim-ize" có âm "z" trong tiếng Anh Mỹ và "vic-tim-ise" có âm "s" trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "victimise" bắt nguồn từ tiếng Latinh "victima", có nghĩa là "nạn nhân" hay "sự hy sinh". Tiền tố "vic-" trong tiếng Latinh liên quan đến việc bị tấn công hoặc đối xử bất công. Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 19, phản ánh sự bóc lột hoặc áp bức mà một cá nhân hoặc nhóm phải chịu đựng. Ngày nay, "victimise" được sử dụng để chỉ hành động gây ra tổn hại hoặc đau khổ cho nạn nhân, khẳng định mối liên hệ bền chặt giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "victimise" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự bất công, bạo lực hoặc phân biệt đối xử. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng vẫn mang tính chất quan trọng khi phác thảo quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu xã hội, pháp lý và tâm lý, liên quan đến những người bị ảnh hưởng bởi các hành vi xâm hại hoặc áp bức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp