Bản dịch của từ Victimise trong tiếng Việt

Victimise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victimise (Verb)

vˈɪktəmaɪz
vˈɪktəmaɪz
01

Làm cho ai đó đau khổ bằng cách làm tổn hại họ về thể chất hoặc tinh thần.

To make someone suffer by harming them physically or emotionally.

Ví dụ

Bullying can victimise students and affect their mental health negatively.

Bắt nạt có thể làm nạn nhân học sinh và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của họ.

It is important to create a safe environment to prevent victimising behaviors.

Quan trọng để tạo môi trường an toàn để ngăn chặn hành vi làm nạn nhân.

Do you think schools should have programs to stop victimising students?

Bạn có nghĩ rằng các trường nên có chương trình ngăn chặn học sinh bị làm nạn nhân không?

Dạng động từ của Victimise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Victimise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Victimised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Victimised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Victimises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Victimising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victimise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimise

Không có idiom phù hợp