Bản dịch của từ Victualler trong tiếng Việt

Victualler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victualler (Noun)

vˈɪtləɹ
vˈɪtləɹ
01

Người cung cấp hoặc bán thực phẩm hoặc các vật dụng khác.

A person providing or selling food or other provisions.

Ví dụ

The victualler at the festival sold 500 sandwiches yesterday.

Người cung cấp thực phẩm tại lễ hội đã bán 500 bánh sandwich hôm qua.

The victualler did not provide enough drinks for the event.

Người cung cấp thực phẩm không cung cấp đủ đồ uống cho sự kiện.

Is the victualler ready for the community picnic this Saturday?

Người cung cấp thực phẩm đã sẵn sàng cho buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này chưa?

02

Người được cấp phép bán rượu.

A person who is licensed to sell alcohol.

Ví dụ

The victualler at Joe's Pub sells craft beer and local wines.

Người bán rượu tại Joe's Pub bán bia thủ công và rượu vang địa phương.

The victualler did not serve hard liquor at the family event.

Người bán rượu không phục vụ đồ uống có cồn tại sự kiện gia đình.

Is the victualler at the festival offering any special promotions?

Người bán rượu tại lễ hội có cung cấp chương trình khuyến mãi đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victualler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victualler

Không có idiom phù hợp