Bản dịch của từ Victualler trong tiếng Việt
Victualler

Victualler (Noun)
The victualler at the festival sold 500 sandwiches yesterday.
Người cung cấp thực phẩm tại lễ hội đã bán 500 bánh sandwich hôm qua.
The victualler did not provide enough drinks for the event.
Người cung cấp thực phẩm không cung cấp đủ đồ uống cho sự kiện.
Is the victualler ready for the community picnic this Saturday?
Người cung cấp thực phẩm đã sẵn sàng cho buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này chưa?
The victualler at Joe's Pub sells craft beer and local wines.
Người bán rượu tại Joe's Pub bán bia thủ công và rượu vang địa phương.
The victualler did not serve hard liquor at the family event.
Người bán rượu không phục vụ đồ uống có cồn tại sự kiện gia đình.
Is the victualler at the festival offering any special promotions?
Người bán rượu tại lễ hội có cung cấp chương trình khuyến mãi đặc biệt không?
Họ từ
Từ "victualler" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "victualier", mang nghĩa là người cung cấp thực phẩm hoặc thực phẩm đã chế biến. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hải quân hoặc các diễn biến lịch sử, chỉ những người cung cấp thực phẩm cho tàu thuyền. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng khá đồng nhất, tuy nhiên, "victualler" ít phổ biến trong văn nói hiện đại. Các thuật ngữ thay thế như "caterer" được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "victualler" xuất phát từ tiếng Latinh "victualis", có nghĩa là "thức ăn" hoặc "đồ ăn". Trong tiếng Pháp Trung Cổ, từ này trở thành "victual", mang ý nghĩa về việc cung cấp thực phẩm. Lịch sử cho thấy "victualler" ban đầu chỉ những người hoặc tổ chức cung cấp thực phẩm cho quân đội hoặc tàu bè. Ngày nay, nó chỉ những người bán thực phẩm hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến thực phẩm, phản ánh sự liên kết giữa nguồn cung cấp thực phẩm và việc làm hài lòng nhu cầu ăn uống.
Từ "victualler" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và văn hóa ẩm thực, chỉ người cung cấp thực phẩm hoặc dịch vụ ăn uống cho các cơ sở như nhà hàng, khách sạn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu về hàng hải, nơi mà tác động của việc cung cấp thực phẩm đến hoạt động hàng hải được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp