Bản dịch của từ Vide¹ trong tiếng Việt

Vide¹

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vide¹ (Verb)

vˈaɪd
vˈaɪd
01

Nhìn hoặc cảm nhận bằng mắt.

See or perceive with the eye.

Ví dụ

Many people vide social issues during community meetings in Springfield.

Nhiều người thấy các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng ở Springfield.

He does not vide the importance of social media in modern communication.

Anh ấy không thấy tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.

Do you vide the changes in social behavior after the pandemic?

Bạn có thấy sự thay đổi trong hành vi xã hội sau đại dịch không?

Vide¹ (Noun)

vˈaɪd
vˈaɪd
01

Ghi lại một bộ phim hoặc băng video.

A film or videotape recording.

Ví dụ

I watched a vide called 'Social Media Impact' yesterday.

Tôi đã xem một video có tên 'Tác động của Mạng xã hội' hôm qua.

Many students do not enjoy watching educational vide in class.

Nhiều sinh viên không thích xem video giáo dục trong lớp.

Did you see the vide about online friendships?

Bạn có thấy video về tình bạn trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vide¹/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vide¹

Không có idiom phù hợp