Bản dịch của từ Vide¹ trong tiếng Việt
Vide¹

Vide¹ (Verb)
Many people vide social issues during community meetings in Springfield.
Nhiều người thấy các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng ở Springfield.
He does not vide the importance of social media in modern communication.
Anh ấy không thấy tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.
Do you vide the changes in social behavior after the pandemic?
Bạn có thấy sự thay đổi trong hành vi xã hội sau đại dịch không?
Vide¹ (Noun)
I watched a vide called 'Social Media Impact' yesterday.
Tôi đã xem một video có tên 'Tác động của Mạng xã hội' hôm qua.
Many students do not enjoy watching educational vide in class.
Nhiều sinh viên không thích xem video giáo dục trong lớp.
Did you see the vide about online friendships?
Bạn có thấy video về tình bạn trực tuyến không?
Từ "vide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "quay phim". Trong văn bản, "vide" thường được sử dụng để chỉ dẫn người đọc tham khảo một nguồn tài liệu khác, thường là trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, vì tính chất chuyên môn, "vide" ít gặp hơn trong ngôn ngữ nói hàng ngày.
Từ "vide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Trong ngữ cảnh văn bản, "vide" còn được sử dụng để chỉ dẫn độc giả đến một nguồn tài liệu khác hoặc thông tin bổ sung. Việc sử dụng "vide" trong các tác phẩm học thuật hiện nay phản ánh vai trò quan trọng của việc tham khảo và tạo cầu nối giữa các nghiên cứu. Sự liên kết giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiếp nối trong cách thức truyền tải thông tin.
Từ "vide" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong tiếng Anh, "vide" được sử dụng để chỉ ra rằng người đọc nên tham khảo một nguồn khác cho thông tin bổ sung, thường thấy trong tài liệu học thuật hoặc pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính chất nghiên cứu hoặc trong các chú thích, khi người viết muốn trích dẫn hoặc gợi ý một tài liệu nhất định để độc giả tham khảo thêm.