Bản dịch của từ Video tape trong tiếng Việt
Video tape

Video tape (Noun)
The old video tape recorded my sister's wedding in 1995.
Băng video cũ đã ghi lại đám cưới của chị gái tôi năm 1995.
Many people do not use video tape for recording anymore.
Nhiều người không còn sử dụng băng video để ghi hình nữa.
Did you find the video tape from the family reunion?
Bạn có tìm thấy băng video từ buổi đoàn tụ gia đình không?
Video tape (Verb)
They video taped the community event last Saturday at Central Park.
Họ đã ghi hình sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước tại Central Park.
She didn't video tape the family reunion last month in Chicago.
Cô ấy đã không ghi hình cuộc họp mặt gia đình tháng trước ở Chicago.
Did you video tape the interview for the social project last week?
Bạn đã ghi hình cuộc phỏng vấn cho dự án xã hội tuần trước chưa?
Video tape là một từ chỉ loại băng ghi âm dùng để lưu trữ hình ảnh và âm thanh dưới dạng tín hiệu tương tự hoặc kỹ thuật số. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các băng cassette VHS hoặc các định dạng băng khác như Betamax. Trong tiếng Anh Mỹ, "video tape" là phiên bản phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "videotape". Về hình thức phát âm, cả hai đều tương tự; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng và sự phổ biến của công nghệ đã khác nhau theo từng khu vực.
Từ "video" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "video", nghĩa là "tôi thấy", thể hiện sự liên quan đến hình ảnh và thị giác. Từ "tape" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tæppe", có nghĩa là "dải", thể hiện đặc tính hình thức của sản phẩm. Video tape, được phát triển vào giữa thế kỷ 20, kết hợp cả hai yếu tố này, cho phép ghi lại và phát lại hình ảnh, trở thành công cụ quan trọng trong truyền thông và giải trí.
Từ "video tape" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần nghe và nói, khi thảo luận về truyền thông và kỹ thuật. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh mô tả các phương tiện lưu trữ hình ảnh và âm thanh. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực giải trí, giáo dục và ghi hình, thường liên quan đến việc ghi lại hoặc phát lại các chương trình, phim ảnh.