Bản dịch của từ Video tape trong tiếng Việt

Video tape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video tape (Noun)

vˈɪdioʊ tˈeɪp
vˈɪdioʊ tˈeɪp
01

Băng từ dùng để ghi hình ảnh và âm thanh.

A magnetic tape used for recording visual images and sound.

Ví dụ

The old video tape recorded my sister's wedding in 1995.

Băng video cũ đã ghi lại đám cưới của chị gái tôi năm 1995.

Many people do not use video tape for recording anymore.

Nhiều người không còn sử dụng băng video để ghi hình nữa.

Did you find the video tape from the family reunion?

Bạn có tìm thấy băng video từ buổi đoàn tụ gia đình không?

Video tape (Verb)

vˈɪdioʊ tˈeɪp
vˈɪdioʊ tˈeɪp
01

Để ghi lại một cái gì đó trên băng video.

To record something on a video tape.

Ví dụ

They video taped the community event last Saturday at Central Park.

Họ đã ghi hình sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước tại Central Park.

She didn't video tape the family reunion last month in Chicago.

Cô ấy đã không ghi hình cuộc họp mặt gia đình tháng trước ở Chicago.

Did you video tape the interview for the social project last week?

Bạn đã ghi hình cuộc phỏng vấn cho dự án xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Video tape

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.