Bản dịch của từ Videotaping trong tiếng Việt

Videotaping

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Videotaping (Verb)

01

Ghi lại (ai đó hoặc một cái gì đó) trên băng video.

Record someone or something on videotape.

Ví dụ

They are videotaping the community event for local news coverage.

Họ đang ghi hình sự kiện cộng đồng cho tin tức địa phương.

She is not videotaping her friends during the party.

Cô ấy không ghi hình bạn bè trong bữa tiệc.

Are you videotaping the interview for the social project?

Bạn có đang ghi hình cuộc phỏng vấn cho dự án xã hội không?

Videotaping (Noun Countable)

01

Hành động hoặc quá trình ghi lại trên băng video.

The act or process of recording on videotape.

Ví dụ

Videotaping events helps preserve memories for future generations.

Việc ghi hình các sự kiện giúp lưu giữ kỷ niệm cho thế hệ sau.

They are not videotaping the community meeting this week.

Họ không ghi hình cuộc họp cộng đồng tuần này.

Is videotaping allowed during public performances in the city?

Việc ghi hình có được phép trong các buổi biểu diễn công cộng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/videotaping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Videotaping

Không có idiom phù hợp