Bản dịch của từ Vigilante justice trong tiếng Việt

Vigilante justice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigilante justice (Noun)

vˌɪdʒəlˈænti dʒˈʌstəs
vˌɪdʒəlˈænti dʒˈʌstəs
01

Hành động tự mình thực hiện luật pháp bên ngoài hệ thống pháp luật.

The act of taking the law into ones own hands outside of the legal system.

Ví dụ

Many people support vigilante justice against criminals in their neighborhoods.

Nhiều người ủng hộ công lý tự phát chống lại tội phạm trong khu phố.

Vigilante justice does not solve problems in our society effectively.

Công lý tự phát không giải quyết vấn đề trong xã hội hiệu quả.

Is vigilante justice a solution for rising crime rates in cities?

Công lý tự phát có phải là giải pháp cho tỷ lệ tội phạm gia tăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vigilante justice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigilante justice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.