Bản dịch của từ Viss trong tiếng Việt

Viss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viss (Noun)

vˈɪs
vˈɪs
01

(myanmar) đơn vị đo trọng lượng của miến điện, xấp xỉ 1,63293 kilôgam (3,6 pound).

(myanmar) a burmese unit of measure for weight, approximately 1.63293 kilograms (3.6 pounds).

Ví dụ

In Myanmar, the viss is commonly used for measuring rice.

Ở Myanmar, viss thường được dùng để đong gạo.

The market vendor sells vegetables by the viss.

Người bán rau ở chợ bán rau theo viss.

A viss of fish costs more than a viss of chicken.

Một viss cá có giá cao hơn một viss thịt gà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viss

Không có idiom phù hợp