Bản dịch của từ Burmese trong tiếng Việt
Burmese
Noun [U/C]

Burmese(Noun)
bˈɜːmiːz
ˈbɝmiz
01
Người bản địa hoặc cư dân của Myanmar
A native or inhabitant of Burma
Ví dụ
Ví dụ
Burmese

Người bản địa hoặc cư dân của Myanmar
A native or inhabitant of Burma