Bản dịch của từ Myanmar trong tiếng Việt

Myanmar

Noun [U/C]

Myanmar (Noun)

01

Một quốc gia ở đông nam á giáp với trung quốc, lào, thái lan, bangladesh và ấn độ.

A country in southeast asia bordered by china laos thailand bangladesh and india.

Ví dụ

Myanmar is a country known for its diverse cultures and traditions.

Myanmar là một quốc gia nổi tiếng với nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

Myanmar is not the only country in Southeast Asia with rich history.

Myanmar không phải là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á có lịch sử phong phú.

Is Myanmar a popular destination for social tourism in Southeast Asia?

Myanmar có phải là điểm đến phổ biến cho du lịch xã hội ở Đông Nam Á không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myanmar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myanmar

Không có idiom phù hợp