Bản dịch của từ Vital organs trong tiếng Việt
Vital organs

Vital organs (Noun)
The heart and lungs are vital organs for human survival.
Tim và phổi là các cơ quan quan trọng cho sự sống của con người.
Neglecting to take care of your vital organs can lead to health issues.
Bỏ qua việc chăm sóc các cơ quan quan trọng có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Are the brain and liver considered vital organs in the body?
Não và gan có được coi là các cơ quan quan trọng trong cơ thể không?
Vital organs (Adjective)
Thực sự cần thiết hoặc quan trọng.
Regular exercise is vital for maintaining a healthy body.
Tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì cơ thể khỏe mạnh.
Neglecting proper nutrition can be detrimental to your vital organs.
Bỏ qua dinh dưỡng đúng cách có thể gây hại cho cơ quan quan trọng của bạn.
Is it vital to prioritize mental health in today's fast-paced society?
Liệu có quan trọng để ưu tiên sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện nay đang phát triển nhanh chóng không?
"Các cơ quan sống" là thuật ngữ chỉ những bộ phận quan trọng của cơ thể con người mà sự sống không thể duy trì nếu thiếu chúng. Chúng bao gồm tim, phổi, gan, thận và não. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai miền. Các cơ quan sống đóng vai trò thiết yếu trong các chức năng sinh lý cơ bản và sự duy trì cuộc sống.
Cụm từ "vital organs" có nguồn gốc từ chữ "vitalis" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "sống" hoặc "cần thiết cho sự sống". "Organ" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "organum", đề cập đến các bộ phận chức năng của cơ thể. Khái niệm này đã phát triển theo thời gian để chỉ những cơ quan thiết yếu như tim, phổi, và gan, mà sự hoạt động của chúng là cần thiết cho sự tồn tại và sức khỏe của con người.
"Các cơ quan quan trọng" là thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh lý học, thường xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về sức khỏe con người, sự sống còn và các vấn đề về bệnh lý. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các bài viết luận về tầm quan trọng của các cơ quan trong chức năng của cơ thể, đóng vai trò thiết yếu trong các lĩnh vực khoa học sức khỏe và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp