Bản dịch của từ Vital organs trong tiếng Việt

Vital organs

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vital organs (Noun)

vˈaɪtəl ˈɔɹɡənz
vˈaɪtəl ˈɔɹɡənz
01

Bộ phận cơ thể cần thiết để sinh tồn.

Essential body parts for survival.

Ví dụ

The heart and lungs are vital organs for human survival.

Tim và phổi là các cơ quan quan trọng cho sự sống của con người.

Neglecting to take care of your vital organs can lead to health issues.

Bỏ qua việc chăm sóc các cơ quan quan trọng có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.

Are the brain and liver considered vital organs in the body?

Não và gan có được coi là các cơ quan quan trọng trong cơ thể không?

Vital organs (Adjective)

vˈaɪtəl ˈɔɹɡənz
vˈaɪtəl ˈɔɹɡənz
01

Thực sự cần thiết hoặc quan trọng.

Absolutely necessary or important.

Ví dụ

Regular exercise is vital for maintaining a healthy body.

Tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì cơ thể khỏe mạnh.

Neglecting proper nutrition can be detrimental to your vital organs.

Bỏ qua dinh dưỡng đúng cách có thể gây hại cho cơ quan quan trọng của bạn.

Is it vital to prioritize mental health in today's fast-paced society?

Liệu có quan trọng để ưu tiên sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện nay đang phát triển nhanh chóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vital organs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vital organs

Không có idiom phù hợp