Bản dịch của từ Vitalness trong tiếng Việt
Vitalness

Vitalness (Noun)
Community support is vitalness for social development in cities like Detroit.
Sự hỗ trợ cộng đồng là điều thiết yếu cho phát triển xã hội ở Detroit.
The vitalness of social connections cannot be ignored in our lives.
Tính thiết yếu của các mối quan hệ xã hội không thể bị bỏ qua trong cuộc sống.
Is the vitalness of volunteering recognized in your community activities?
Tính thiết yếu của việc tình nguyện có được công nhận trong các hoạt động cộng đồng của bạn không?
Vitalness (Adjective)
Community support is vitalness for children's development in urban areas.
Sự hỗ trợ cộng đồng là điều cần thiết cho sự phát triển của trẻ em ở khu vực đô thị.
Economic stability is not vitalness for social progress in any society.
Sự ổn định kinh tế không phải là điều cần thiết cho sự tiến bộ xã hội trong bất kỳ xã hội nào.
Is education vitalness for reducing poverty in developing countries?
Giáo dục có phải là điều cần thiết để giảm nghèo ở các nước đang phát triển không?
Họ từ
Từ "vitalness" có nghĩa là sự sống còn, tính thiết yếu hay tầm quan trọng trong cuộc sống. Đây là một danh từ được sử dụng để diễn đạt mức độ cần thiết đối với sự tồn tại hoặc sự sống động của một đối tượng hay tình huống. Mặc dù không phổ biến như các từ đồng nghĩa "vitality" hay "importance", "vitalness" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và phát âm của từ này.
Từ "vitalness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "vitalis" có nghĩa là "thuộc về sự sống". Từ này bao hàm đặc tính cần thiết cho sự tồn tại. Sự phát triển của từ này qua thời gian phản ánh sự kết nối giữa sức sống, năng lượng, và sự cần thiết trong các tình huống sống động. Hiện tại, "vitalness" được sử dụng để chỉ tính chất hay trạng thái thiết yếu và quan trọng trong một bối cảnh nhất định.
Từ "vitalness" tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến sức khỏe hoặc tinh thần. Trong bối cảnh học thuật, "vitalness" biểu thị tầm quan trọng thiết yếu của một yếu tố đối với sự tồn tại hoặc hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài luận về đời sống, nghiên cứu y học, và triết học, nhấn mạnh vai trò sống còn của các khía cạnh nhất định trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp