Bản dịch của từ Vitalness trong tiếng Việt

Vitalness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitalness (Noun)

vˈɪtəlnəs
vˈɪtəlnəs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất quan trọng; tính chất hoặc tình trạng quan trọng; lực lượng quan trọng; sức sống.

The state or quality of being vital vital character or condition vital force vitality.

Ví dụ

Community support is vitalness for social development in cities like Detroit.

Sự hỗ trợ cộng đồng là điều thiết yếu cho phát triển xã hội ở Detroit.

The vitalness of social connections cannot be ignored in our lives.

Tính thiết yếu của các mối quan hệ xã hội không thể bị bỏ qua trong cuộc sống.

Is the vitalness of volunteering recognized in your community activities?

Tính thiết yếu của việc tình nguyện có được công nhận trong các hoạt động cộng đồng của bạn không?

Vitalness (Adjective)

vˈɪtəlnəs
vˈɪtəlnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái quan trọng.

The quality or state of being vital.

Ví dụ

Community support is vitalness for children's development in urban areas.

Sự hỗ trợ cộng đồng là điều cần thiết cho sự phát triển của trẻ em ở khu vực đô thị.

Economic stability is not vitalness for social progress in any society.

Sự ổn định kinh tế không phải là điều cần thiết cho sự tiến bộ xã hội trong bất kỳ xã hội nào.

Is education vitalness for reducing poverty in developing countries?

Giáo dục có phải là điều cần thiết để giảm nghèo ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitalness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.