Bản dịch của từ Vocal folds trong tiếng Việt
Vocal folds

Vocal folds (Noun)
Vocal folds help people express emotions during social interactions effectively.
Dây thanh quản giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong giao tiếp xã hội.
Vocal folds do not function well when someone has a cold.
Dây thanh quản không hoạt động tốt khi ai đó bị cảm lạnh.
Do vocal folds change when a person ages?
Dây thanh quản có thay đổi khi một người già đi không?
Dây thanh âm (vocal folds) là các cấu trúc nằm trong thanh quản, có vai trò quan trọng trong việc phát âm và tạo ra âm thanh. Chúng là hai dải mô giống như cơ, có khả năng mở và đóng để điều chỉnh dòng khí từ phổi khi nói hoặc hát. Từ "vocal folds" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "vocal cords". Sự khác biệt này không chỉ ở hình thức viết mà còn ở cách phát âm, với "folds" (phát âm là /foʊldz/) và "cords" (phát âm là /kɔrdz/). Sự hiểu biết về cấu trúc và chức năng của dây thanh âm rất quan trọng trong lĩnh vực ngữ âm học và giọng hát.
Thuật ngữ "vocal folds" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "vocalis" có nghĩa là "liên quan đến âm thanh" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại" hoặc "bẻ cong". Cấu trúc này phát triển từ những thuyết âm học cổ xưa, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo ra âm thanh khi không khí đi qua. Ngày nay, "vocal folds" chỉ các cấu trúc mô mềm trong thanh quản, chịu trách nhiệm cho sự phát âm và độ cao của âm thanh, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên nghĩa và ứng dụng hiện đại trong ngôn ngữ học và y học.
"Vocal folds" là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà việc phát âm và điều chỉnh âm thanh là cần thiết. Trong IELTS Viết và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan tới sinh lý học, y học hoặc nghệ thuật biểu diễn. Ngoài ra, "vocal folds" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giọng hát, y học tai mũi họng và sự phát triển giọng nói, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp và âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp