Bản dịch của từ Vocal folds trong tiếng Việt

Vocal folds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal folds (Noun)

vˈoʊkəl fˈoʊldz
vˈoʊkəl fˈoʊldz
01

Một trong hai dải mô mỏng bên trong thanh quản.

Either of a pair of thin bands of tissue inside the larynx.

Ví dụ

Vocal folds help people express emotions during social interactions effectively.

Dây thanh quản giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong giao tiếp xã hội.

Vocal folds do not function well when someone has a cold.

Dây thanh quản không hoạt động tốt khi ai đó bị cảm lạnh.

Do vocal folds change when a person ages?

Dây thanh quản có thay đổi khi một người già đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocal folds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocal folds

Không có idiom phù hợp