Bản dịch của từ Vocalization trong tiếng Việt
Vocalization

Vocalization (Noun)
(âm vị học) sự thay đổi trong cách phát âm của phụ âm lịch sử hoặc phụ âm thay đổi (thường là âm thanh) dưới dạng nguyên âm. ví dụ: âm tiết /l/ trong những từ như people hoặc coda trong những từ như cold hay than đá thường được hiểu là một nguyên âm ngược cao hoặc lướt—[ʊ], [u], [ɤ] hoặc [o]—trong nhiều phương ngữ tiếng anh ở mỹ, anh và nam bán cầu. ví dụ: trong tiếng anh bản địa của người mỹ gốc phi, một cách phát âm phổ biến của các từ "người", "lạnh" và "than" lần lượt là [pʰipʊ], [kʰoɤd] hoặc [kʰoɤ].
Phonology the change in pronunciation of historically or variably consonant typically sonorant sounds as vowels for example the syllabic l in words like people or the coda one in words like cold or coal are variably realized as a high back vowel or glide—ʊ u ɤ or o—in many dialects of english in the us uk and the southern hemisphere for example in african american vernacular english one common pronunciation of the words people cold and coal is pʰipʊ kʰoɤd or kʰoɤ respectively.
Her vocalization of 'people' sounded like 'pʰipʊ' in AAVE.
Cách phát âm của cô ấy 'people' nghe giống như 'pʰipʊ' trong AAVE.
Not all dialects exhibit vocalization of consonants into vowels.
Không phải tất cả các phương ngữ thể hiện sự chuyển đổi âm vị thành nguyên âm.
Does vocalization of certain sounds vary among English dialects?
Sự chuyển đổi âm vị thành nguyên âm của một số âm thanh có thay đổi giữa các phương ngữ tiếng Anh không?
Her vocalization of the word 'people' sounded like 'pʰipʊ'.
Cách phát âm của cô từ 'people' nghe giống như 'pʰipʊ'.
Not everyone can accurately mimic the vocalization of certain words.
Không phải ai cũng có thể mô phỏng chính xác cách phát âm của từng từ.
(chính tả) dấu phụ nguyên âm trong một số chữ viết nhất định, như tiếng do thái và tiếng ả rập, thường không được viết nhưng được sử dụng trong từ điển, sách dành cho trẻ em, văn bản tôn giáo và sách giáo khoa dành cho người học.
Orthography the vowel diacritics in certain scripts like hebrew and arabic which are not normally written but which are used in dictionaries childrens books religious texts and textbooks for learners.
Her vocalization of the poem was flawless.
Bản phát âm của cô ấy rất hoàn hảo.
Lack of vocalization skills can hinder communication in social settings.
Thiếu kỹ năng phát âm có thể làm trở ngại cho giao tiếp.
Is vocalization important for improving speaking fluency in IELTS?
Phát âm có quan trọng để cải thiện khả năng nói trong IELTS không?
Vocalization is important in language learning for pronunciation and comprehension.
Sự phát âm quan trọng trong việc học ngôn ngữ để phát âm và hiểu.
Some people struggle with vocalization due to accents or speech impediments.
Một số người gặp khó khăn với việc phát âm do giọng hoặc khuyết điểm nói.
(âm nhạc) việc tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói, đặc biệt là khi tập thể dục.
Music the production of musical sounds using the voice especially as an exercise.
Her vocalization during the concert was impressive.
Giọng hát của cô ấy trong buổi hòa nhạc rất ấn tượng.
Not everyone is comfortable with public vocalization of emotions.
Không phải ai cũng thoải mái khi thể hiện cảm xúc công khai.
Do you think vocalization plays a significant role in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng việc hát hò đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tụ tập xã hội không?
Her vocalization during the concert was exceptional.
Bài hát của cô ấy trong buổi hòa nhạc rất xuất sắc.
Not everyone is comfortable with public vocalization.
Không phải ai cũng thoải mái khi phải hát trước đám đông.
Họ từ
Vocalization (tiếng kêu) là quá trình tạo ra âm thanh, thường liên quan đến sự phát âm của con người hoặc động vật. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này chỉ việc sử dụng âm thanh để truyền đạt thông điệp hoặc cảm xúc. Vocalization có thể khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ và văn hóa. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "vocalization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocalis", nghĩa là "thuộc về giọng nói". Trong tiếng Latinh, "vox" có nghĩa là "giọng", dẫn đến việc hình thành thuật ngữ mô tả hành động phát âm hoặc tạo ra âm thanh. Qua thời gian, "vocalization" không chỉ được sử dụng để chỉ những âm thanh sản xuất bởi con người mà còn được mở rộng để mô tả âm thanh do động vật tạo ra. Điều này phản ánh sự liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh và giao tiếp trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "vocalization" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nghe liên quan đến lĩnh vực khoa học và âm nhạc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về âm thanh, giọng nói, và cách mà con người hoặc động vật phát ra âm thanh. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong tài liệu mô tả các kỹ thuật biểu diễn nghệ thuật, giúp người học nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

