Bản dịch của từ Vociferous opponent trong tiếng Việt
Vociferous opponent

Vociferous opponent (Adjective)
Nói la lớn và mạnh mẽ về ý kiến hoặc cảm xúc
Loud and forceful in expressing opinions or feelings
The vociferous opponent protested loudly against the new social policy.
Đối thủ ồn ào đã phản đối mạnh mẽ chính sách xã hội mới.
She was not a vociferous opponent of the community project.
Cô ấy không phải là một đối thủ ồn ào của dự án cộng đồng.
Is he a vociferous opponent of social change in our city?
Liệu anh ấy có phải là một đối thủ ồn ào của sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Vociferous opponent (Noun)
The vociferous opponent criticized the new social policy at the meeting.
Người phản đối ồn ào đã chỉ trích chính sách xã hội mới tại cuộc họp.
Many vociferous opponents do not support the proposed changes in education.
Nhiều người phản đối ồn ào không ủng hộ những thay đổi đề xuất trong giáo dục.
Are vociferous opponents affecting the progress of social reforms in our city?
Liệu những người phản đối ồn ào có ảnh hưởng đến tiến trình cải cách xã hội ở thành phố chúng ta không?
"Vociferous opponent" là một cụm từ trong tiếng Anh, chỉ những người phản đối một cách mạnh mẽ và ồn ào. Từ "vociferous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vociferari", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi lớn tiếng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "vociferous" thường được sử dụng để chỉ những người biểu đạt quan điểm của mình một cách quyết liệt và dễ thấy.