Bản dịch của từ Vol trong tiếng Việt

Vol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vol (Noun)

vˈoʊl
vˈoʊl
01

(huy hiệu) biểu tượng huy hiệu gồm có một đôi cánh dang rộng, thường dính liền ở vai.

(heraldry) a heraldic symbol consisting of a pair of outstretched wings, often conjoined at their shoulders.

Ví dụ

The royal family's coat of arms featured a majestic vol.

Huy hiệu của gia đình hoàng gia có hình vol.

The vol on the knight's shield symbolized courage and freedom.

Vòng trên tấm khiên của hiệp sĩ tượng trưng cho lòng dũng cảm và tự do.

The organization's logo included a prominent vol design.

Logo của tổ chức có thiết kế vol. nổi bật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vol

Không có idiom phù hợp