Bản dịch của từ Volatile storage trong tiếng Việt
Volatile storage

Volatile storage (Adjective)
Có xu hướng thay đổi nhanh chóng và không thể đoán trước.
Prone to change rapidly and unpredictably.
Her volatile mood affected her IELTS writing score negatively.
Tâm trạng biến đổi của cô ấy ảnh hưởng xấu đến điểm viết IELTS của cô ấy.
Students should avoid using volatile language in IELTS speaking tasks.
Học sinh nên tránh sử dụng ngôn ngữ biến đổi trong các bài nói IELTS.
Is it advisable to discuss volatile topics in IELTS essays?
Có nên thảo luận về các chủ đề biến đổi trong bài luận IELTS không?
Volatile storage (Noun)
Volatile storage is not recommended for storing important data.
Bộ nhớ không ổn định không được khuyến nghị để lưu trữ dữ liệu quan trọng.
Are you aware of the risks of using volatile storage in IELTS writing?
Bạn có nhận thức về các rủi ro khi sử dụng bộ nhớ không ổn định trong viết IELTS không?
Do you think volatile storage affects the reliability of your work?
Bạn có nghĩ rằng bộ nhớ không ổn định ảnh hưởng đến tính đáng tin cậy của công việc của bạn không?
Lưu trữ dễ bay hơi (volatile storage) đề cập đến loại bộ nhớ máy tính mà dữ liệu được lưu trữ chỉ khi nguồn điện còn hoạt động. Khi mất điện, tất cả dữ liệu trong lưu trữ dễ bay hơi sẽ bị xóa. Các ví dụ phổ biến về lưu trữ dễ bay hơi bao gồm RAM (Random Access Memory). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng ý nghĩa và cách viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong phát âm.
Từ "volatile" xuất phát từ gốc Latin "volatilis", có nghĩa là "có thể bay lên" hoặc "không ổn định". Gốc từ này liên quan đến khả năng biến đổi và dễ dàng thoát ra, như trong trường hợp chất lỏng bay hơi. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "volatile storage" (bộ nhớ tạm thời) chỉ những hệ thống lưu trữ dữ liệu mà thông tin sẽ bị mất khi nguồn điện bị ngắt, nhấn mạnh tính chất không bền và phụ thuộc vào nguồn cung cấp năng lượng. Khái niệm này phản ánh tính chất dễ bị thay đổi và thoát ra của nó theo đúng nghĩa gốc.
Thuật ngữ "volatile storage" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến bộ nhớ máy tính. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu và thảo luận về hiệu suất hệ thống, khả năng lưu trữ và phân tích dữ liệu, đặc biệt trong các cuộc hội thảo về điện toán đám mây và quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp