Bản dịch của từ Volatile storage trong tiếng Việt

Volatile storage

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volatile storage (Adjective)

ˈvɑ.ləˈtaɪl.stɚ.ədʒ
ˈvɑ.ləˈtaɪl.stɚ.ədʒ
01

Có xu hướng thay đổi nhanh chóng và không thể đoán trước.

Prone to change rapidly and unpredictably.

Ví dụ

Her volatile mood affected her IELTS writing score negatively.

Tâm trạng biến đổi của cô ấy ảnh hưởng xấu đến điểm viết IELTS của cô ấy.

Students should avoid using volatile language in IELTS speaking tasks.

Học sinh nên tránh sử dụng ngôn ngữ biến đổi trong các bài nói IELTS.

Is it advisable to discuss volatile topics in IELTS essays?

Có nên thảo luận về các chủ đề biến đổi trong bài luận IELTS không?

Volatile storage (Noun)

ˈvɑ.ləˈtaɪl.stɚ.ədʒ
ˈvɑ.ləˈtaɪl.stɚ.ədʒ
01

Bộ nhớ máy tính bị mất nội dung khi tắt nguồn.

Computer storage that loses its contents when the power is turned off.

Ví dụ

Volatile storage is not recommended for storing important data.

Bộ nhớ không ổn định không được khuyến nghị để lưu trữ dữ liệu quan trọng.

Are you aware of the risks of using volatile storage in IELTS writing?

Bạn có nhận thức về các rủi ro khi sử dụng bộ nhớ không ổn định trong viết IELTS không?

Do you think volatile storage affects the reliability of your work?

Bạn có nghĩ rằng bộ nhớ không ổn định ảnh hưởng đến tính đáng tin cậy của công việc của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/volatile storage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Volatile storage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.