Bản dịch của từ Voltaic trong tiếng Việt

Voltaic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voltaic (Adjective)

vɑltˈeiɪk
vɑltˈeiɪk
01

Liên quan đến điện được tạo ra bởi tác dụng hóa học trong pin; điện.

Relating to electricity produced by chemical action in a battery; galvanic.

Ví dụ

The voltaic cell experiment demonstrated electrical production from chemicals.

Thí nghiệm ổ điện voltaic chứng minh sự sản xuất điện từ hóa chất.

Voltaic energy advancements are crucial for sustainable social development.

Các tiến bộ về năng lượng voltaic quan trọng cho phát triển xã hội bền vững.

Voltaic technology is revolutionizing social power generation methods.

Công nghệ voltaic đang cách mạng hóa các phương pháp tạo ra năng lượng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voltaic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voltaic

Không có idiom phù hợp