Bản dịch của từ Voluminous trong tiếng Việt

Voluminous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voluminous (Adjective)

vəlˈumənəs
vəlˈumənəs
01

(về văn bản) rất dài và chi tiết.

(of writing) very lengthy and detailed.

Ví dụ

Her voluminous report covered every aspect of the social issue.

Báo cáo dày đặc của cô ấy bao gồm mọi khía cạnh của vấn đề xã hội.

The voluminous article discussed the impact of social media on relationships.

Bài báo chi tiết đề cập đến tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ.

The voluminous research paper analyzed various social trends in the region.

Bài báo cáo nghiên cứu chi tiết phân tích các xu hướng xã hội khác nhau trong khu vực.

02

(về quần áo) rất rộng hoặc đầy; có nhiều vải.

(of clothes) very loose or full; having much fabric.

Ví dụ

She wore a voluminous dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy rộng lớn tại sự kiện xã hội lịch lãm.

The voluminous skirts of the Victorian era were quite fashionable.

Những chiếc váy rộng lớn của thời kỳ Victoria rất thời thượng.

The designer created a voluminous gown for the royal ball.

Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ váy rộng lớn cho bữa tiệc hoàng gia.

Dạng tính từ của Voluminous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Voluminous

Có kích cỡ lớn

More voluminous

Rộng hơn

Most voluminous

Rộng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voluminous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voluminous

Không có idiom phù hợp