Bản dịch của từ Volumize trong tiếng Việt
Volumize

Volumize (Verb)
I use mousse to volumize my hair for the party tonight.
Tôi dùng mousse để làm bồng bềnh tóc cho bữa tiệc tối nay.
She does not volumize her hair for casual social events.
Cô ấy không làm bồng bềnh tóc cho các sự kiện xã hội bình thường.
Can you recommend products that volumize hair effectively?
Bạn có thể giới thiệu sản phẩm nào làm bồng bềnh tóc hiệu quả không?
"Volumize" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho trở nên đầy đặn hoặc có khối lượng hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm tóc, trang điểm và chăm sóc sắc đẹp. Ở Anh, từ này thường được viết và phát âm giống như ở Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Từ này phản ánh xu hướng trong ngành công nghiệp làm đẹp, nơi "volumizing" sản phẩm như dầu gội, xịt tóc, được quảng bá để cung cấp độ phồng cho tóc.
Từ "volumize" xuất phát từ tiếng Latin "volumen", có nghĩa là "cuốn", hay "khối lượng". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm về sự mở rộng và tăng kích thước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "volumize" được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp làm đẹp để chỉ khả năng tạo ra sự phồng to hoặc tăng độ dày cho tóc. Sự kết nối giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua tính năng mở rộng và nâng cao khối lượng vật chất.
Từ "volumize" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh liên quan đến làm đẹp và chăm sóc tóc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, đặc biệt khi thảo luận về các sản phẩm tạo độ phồng cho tóc. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực thương mại và truyền thông về làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



