Bản dịch của từ Votive trong tiếng Việt
Votive

Votive (Adjective)
Được dâng hiến hoặc thánh hiến để thực hiện lời khấn.
Offered or consecrated in fulfilment of a vow.
The votive candles symbolize hope during the community's annual festival.
Những ngọn nến thờ mang ý nghĩa hy vọng trong lễ hội hàng năm của cộng đồng.
The community did not forget to offer votive gifts this year.
Cộng đồng không quên dâng những món quà thờ cúng năm nay.
Are votive offerings common at local celebrations in your area?
Có phải những lễ vật thờ cúng là phổ biến trong các lễ hội địa phương không?
Votive (Noun)
She placed a votive candle at the community center for peace.
Cô ấy đặt một cây nến votive tại trung tâm cộng đồng để cầu bình an.
Many people do not offer votive gifts during social events.
Nhiều người không tặng quà votive trong các sự kiện xã hội.
Are votive candles common in social gatherings in your area?
Nến votive có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở khu vực của bạn không?
Từ "votive" (tính từ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "votivus", có nghĩa là "được hiến dâng" hoặc "được thề". Trong văn hóa, từ này thường chỉ những đồ vật hoặc lễ vật được dâng lên thần thánh như một lời hứa hoặc ước nguyện. Trong tiếng Anh, "votive" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau nhẹ. Trong khi nghĩa và sử dụng chủ yếu tương đồng, sự nhấn mạnh trong ngữ âm có thể khác biệt tùy theo phương ngữ.
Từ "votive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "votiva", bắt nguồn từ "votum", có nghĩa là "lời thề" hoặc "tâm nguyện". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc vật phẩm làm bằng chứng cho một ước nguyện hay cam kết tôn thờ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những món đồ hoặc nghi lễ mang tính biểu tượng, thể hiện sự biết ơn hoặc cầu nguyện, tiếp tục phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự kính trọng và tôn thờ.
Từ "votive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu sự chính xác trong từ vựng. Trong ngữ cảnh học thuật, "votive" thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng hay hành động biểu thị lòng kính trọng hay tri ân, như lễ vật hay đền thờ. Từ này cũng phổ biến trong nghiên cứu tôn giáo và khảo cổ học, khi đề cập đến các vật phẩm thờ cúng hoặc nghi lễ dâng cúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp