Bản dịch của từ Votive trong tiếng Việt

Votive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Votive (Adjective)

01

Được dâng hiến hoặc thánh hiến để thực hiện lời khấn.

Offered or consecrated in fulfilment of a vow.

Ví dụ

The votive candles symbolize hope during the community's annual festival.

Những ngọn nến thờ mang ý nghĩa hy vọng trong lễ hội hàng năm của cộng đồng.

The community did not forget to offer votive gifts this year.

Cộng đồng không quên dâng những món quà thờ cúng năm nay.

Are votive offerings common at local celebrations in your area?

Có phải những lễ vật thờ cúng là phổ biến trong các lễ hội địa phương không?

Votive (Noun)

01

Một vật được cúng dường để thực hiện lời nguyện, chẳng hạn như một ngọn nến dùng làm đèn thắp sáng buổi cầu nguyện.

An object offered in fulfilment of a vow such as a candle used as a vigil light.

Ví dụ

She placed a votive candle at the community center for peace.

Cô ấy đặt một cây nến votive tại trung tâm cộng đồng để cầu bình an.

Many people do not offer votive gifts during social events.

Nhiều người không tặng quà votive trong các sự kiện xã hội.

Are votive candles common in social gatherings in your area?

Nến votive có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/votive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Votive

Không có idiom phù hợp