Bản dịch của từ Vouch for trong tiếng Việt

Vouch for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vouch for (Verb)

vˈaʊtʃfɚ
vˈaʊtʃfɚ
01

Để hỗ trợ hoặc đảm bảo tính chính xác, trung thực, hoặc độ tin cậy của một cái gì đó.

To support or guarantee the accuracy honesty or reliability of something.

Ví dụ

I always vouch for my best friend's integrity and sincerity.

Tôi luôn bảo lãnh cho tính chân thành và chân thực của người bạn thân nhất của tôi.

The teacher vouched for the student's hard work and dedication.

Giáo viên bảo lãnh cho sự chăm chỉ và tận tâm của học sinh.

Can you vouch for the credibility of this social media platform?

Bạn có thể bảo lãnh cho tính đáng tin cậy của nền tảng truyền thông xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vouch for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vouch for

Không có idiom phù hợp