Bản dịch của từ Vouch for trong tiếng Việt
Vouch for

Vouch for (Verb)
I always vouch for my best friend's integrity and sincerity.
Tôi luôn bảo lãnh cho tính chân thành và chân thực của người bạn thân nhất của tôi.
The teacher vouched for the student's hard work and dedication.
Giáo viên bảo lãnh cho sự chăm chỉ và tận tâm của học sinh.
Can you vouch for the credibility of this social media platform?
Bạn có thể bảo lãnh cho tính đáng tin cậy của nền tảng truyền thông xã hội này không?
Cụm từ "vouch for" có nghĩa là đảm bảo hoặc chứng thực tính xác thực, độ tin cậy của ai đó hoặc một điều nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cung cấp sự đảm bảo về phẩm chất hoặc khả năng của một người hoặc sản phẩm. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vouch for" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa, mặc dù cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Cụm từ "vouch for" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "vouchare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "cam kết". Qua thời gian, từ này đã trải qua sự chuyển dịch ngữ nghĩa, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung về sự đảm bảo và chứng thực. Trong tiếng Anh hiện đại, "vouch for" được hiểu là việc xác nhận tính chính xác hay độ tin cậy của một cái gì đó, kết nối trực tiếp với nguồn gốc cam kết và bảo đảm của từ gốc Latin.
Cụm từ "vouch for" xuất hiện tương đối phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt sự đảm bảo hoặc xác nhận thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá độ tin cậy, như trong các cuộc phỏng vấn, tham khảo ý kiến hay trong môi trường đánh giá chất lượng dịch vụ. Sự chính xác và độ tin cậy của "vouch for" là yếu tố quyết định trong các cuộc thảo luận mang tính chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp