Bản dịch của từ Voucher trong tiếng Việt

Voucher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voucher (Noun)

vˈaʊtʃɚ
vˈaʊtʃəɹ
01

Một tờ giấy in nhỏ cho phép người sở hữu được giảm giá hoặc có thể đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

A small printed piece of paper that entitles the holder to a discount or that may be exchanged for goods or services.

Ví dụ

Many students received a voucher for free meals during the event.

Nhiều sinh viên nhận được một phiếu giảm giá cho bữa ăn miễn phí trong sự kiện.

She did not use her voucher for the community workshop last week.

Cô ấy đã không sử dụng phiếu giảm giá của mình cho hội thảo cộng đồng tuần trước.

Did you get a voucher for the charity concert tickets?

Bạn đã nhận được phiếu giảm giá cho vé buổi hòa nhạc từ thiện chưa?

Dạng danh từ của Voucher (Noun)

SingularPlural

Voucher

Vouchers

Kết hợp từ của Voucher (Noun)

CollocationVí dụ

Education voucher

Phiếu giáo dục

Education vouchers help low-income families access quality schools.

Phiếu giáo dục giúp gia đình thu nhập thấp tiếp cận các trường chất lượng.

Money-off voucher

Phiếu giảm giá

I used a money-off voucher to buy groceries for a discount.

Tôi đã sử dụng phiếu giảm giá để mua thực phẩm với giá giảm.

Shopping voucher

Phiếu mua sắm

I received a shopping voucher as a gift for my birthday.

Tôi nhận được một phiếu quà tặng mua sắm làm quà sinh nhật.

Discount voucher

Phiếu giảm giá

I received a discount voucher for my ielts study materials.

Tôi nhận được phiếu giảm giá cho tài liệu học ielts.

Gift voucher

Phiếu quá tặng

The gift voucher was a thoughtful present for her birthday.

Phiếu quà tặng là một món quà ý nghĩa cho sinh nhật của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voucher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] But experiences are also cool, like concert tickets or travel [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Voucher

Không có idiom phù hợp