Bản dịch của từ Voucher trong tiếng Việt
Voucher
Voucher (Noun)
Many students received a voucher for free meals during the event.
Nhiều sinh viên nhận được một phiếu giảm giá cho bữa ăn miễn phí trong sự kiện.
She did not use her voucher for the community workshop last week.
Cô ấy đã không sử dụng phiếu giảm giá của mình cho hội thảo cộng đồng tuần trước.
Did you get a voucher for the charity concert tickets?
Bạn đã nhận được phiếu giảm giá cho vé buổi hòa nhạc từ thiện chưa?
Dạng danh từ của Voucher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voucher | Vouchers |
Kết hợp từ của Voucher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Education voucher Phiếu giáo dục | Education vouchers help low-income families access quality schools. Phiếu giáo dục giúp gia đình thu nhập thấp tiếp cận các trường chất lượng. |
Money-off voucher Phiếu giảm giá | I used a money-off voucher to buy groceries for a discount. Tôi đã sử dụng phiếu giảm giá để mua thực phẩm với giá giảm. |
Shopping voucher Phiếu mua sắm | I received a shopping voucher as a gift for my birthday. Tôi nhận được một phiếu quà tặng mua sắm làm quà sinh nhật. |
Discount voucher Phiếu giảm giá | I received a discount voucher for my ielts study materials. Tôi nhận được phiếu giảm giá cho tài liệu học ielts. |
Gift voucher Phiếu quá tặng | The gift voucher was a thoughtful present for her birthday. Phiếu quà tặng là một món quà ý nghĩa cho sinh nhật của cô ấy. |
Họ từ
Từ "voucher" chỉ một loại chứng từ hoặc phiếu giảm giá, thường được sử dụng để xác nhận quyền lợi như giảm giá hoặc thanh toán cho một dịch vụ, sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "voucher" được sử dụng tương tự với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, tại Anh, nó thường liên quan đến các chương trình khuyến mãi trong ngành bán lẻ, còn ở Mỹ, "voucher" có thể chỉ tài trợ cho giáo dục hoặc dịch vụ công cộng. Cả hai ngữ cảnh đều cho thấy sự linh hoạt trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Từ "voucher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "voucher", bắt nguồn từ động từ "vouch" có nghĩa là đảm bảo, chứng thực. Tiếng Latin "vocare" nghĩa là gọi, được kết nối với nghĩa vụ xác nhận và cung cấp bằng chứng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các tài liệu hay chứng từ hợp lệ, thể hiện quyền lợi hoặc quyền sử dụng một dịch vụ, và ngày nay, nó thường ám chỉ tới các phiếu giảm giá hoặc chứng từ thanh toán.
Từ "voucher" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề mua sắm, du lịch hoặc dịch vụ, khi người nghe hoặc người đọc phải hiểu các điều kiện hoặc ưu đãi. Trong phần Nói và Viết, "voucher" thường được sử dụng để thảo luận về các chương trình khuyến mãi hoặc giao dịch thương mại. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh thanh toán, đặt chỗ hoặc giảm giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp