Bản dịch của từ Vouchsafe trong tiếng Việt
Vouchsafe

Vouchsafe (Verb)
The mayor vouchsafed funding for community projects last year.
Thị trưởng đã cấp ngân sách cho các dự án cộng đồng năm ngoái.
The committee did not vouchsafe any resources for the event.
Ủy ban đã không cấp bất kỳ nguồn lực nào cho sự kiện.
Did the organization vouchsafe support for the local artists?
Tổ chức có cấp hỗ trợ cho các nghệ sĩ địa phương không?
Họ từ
Từ "vouchsafe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là "đem lại một sự đảm bảo, hứa hẹn hoặc ban cho một ân huệ". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để diễn đạt việc cấp cho một điều gì đó một cách chính thức hoặc với lòng ưu ái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, trong Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh Anh, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong lịch sự.
Từ "vouchsafe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vulgare", có nghĩa là "trở thành công khai" hay "được ban cho". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với nghĩa là ban cho hay cung cấp một cách hào phóng hoặc chính thức. Ý nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh trao tặng hoặc xác nhận một điều gì đó cho người khác liên quan chặt chẽ đến ý niệm về sự bảo đảm và tín nhiệm trong thông tin.
Từ "vouchsafe" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường không xuất hiện trong các chủ đề thông dụng và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý để chỉ hành động bảo đảm hoặc cho phép điều gì đó với sự khoan dung. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được áp dụng trong việc thử thách uy tín hay sự cho phép trong giao tiếp chính thức hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp