Bản dịch của từ Voyaging trong tiếng Việt
Voyaging

Voyaging (Verb)
Voyaging to different countries broadens one's perspective on cultures.
Du lịch đến các quốc gia khác mở rộng cái nhìn về văn hóa.
Not voyaging outside your comfort zone can limit your understanding of diversity.
Không du lịch ngoài vùng thoải mái có thể hạn chế sự hiểu biết về sự đa dạng.
Are you planning on voyaging to Asia for your next vacation?
Bạn có kế hoạch du lịch đến châu Á cho kỳ nghỉ tiếp theo không?
Voyaging (Noun)
Voyaging around the world broadens our horizons.
Du lịch vòng quanh thế giới mở rộng tầm nhìn của chúng ta.
Not everyone enjoys voyaging due to fear of the unknown.
Không phải ai cũng thích việc du lịch vì sợ điều chưa biết.
Have you ever considered voyaging to Antarctica for a unique experience?
Bạn đã từng xem xét việc đi du lịch đến Nam Cực để trải nghiệm độc đáo chưa?
Họ từ
"Voyaging" là động từ chỉ hành động di chuyển dài hạn trên biển hoặc đại dương, thường với mục đích khám phá hoặc du lịch. Từ này thường liên quan đến các chuyến đi khám phá của các nhà thám hiểm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "voyaging" thường được ưu tiên trong văn bản và hội thoại trang trọng hơn.
Từ "voyaging" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "voiage", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "viaticum", nghĩa là "tiền di chuyển" hay "đồ dùng cho hành trình". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các chuyến đi dài, thường liên quan đến việc khám phá hoặc giao thương. Ngày nay, "voyaging" không chỉ ám chỉ những cuộc hành trình vật lý mà còn phản ánh những trải nghiệm khám phá và phát triển bản thân trong cuộc sống.
Từ "voyaging" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc khám phá. Trong phần Đọc và Viết, "voyaging" có thể được sử dụng trong các bài luận về chủ đề môi trường, văn hóa hoặc lịch sử hàng hải. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học và các tài liệu mô tả về hành trình, du lịch hoặc khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp