Bản dịch của từ Voyaging trong tiếng Việt

Voyaging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voyaging (Verb)

vˈɔɪədʒɨŋ
vˈɔɪədʒɨŋ
01

Đi du lịch hoặc thực hiện một cuộc hành trình.

To travel or take a journey.

Ví dụ

Voyaging to different countries broadens one's perspective on cultures.

Du lịch đến các quốc gia khác mở rộng cái nhìn về văn hóa.

Not voyaging outside your comfort zone can limit your understanding of diversity.

Không du lịch ngoài vùng thoải mái có thể hạn chế sự hiểu biết về sự đa dạng.

Are you planning on voyaging to Asia for your next vacation?

Bạn có kế hoạch du lịch đến châu Á cho kỳ nghỉ tiếp theo không?

Voyaging (Noun)

vˈɔɪədʒɨŋ
vˈɔɪədʒɨŋ
01

Hành động đi du lịch hoặc tham gia một cuộc hành trình.

The act of traveling or taking a journey.

Ví dụ

Voyaging around the world broadens our horizons.

Du lịch vòng quanh thế giới mở rộng tầm nhìn của chúng ta.

Not everyone enjoys voyaging due to fear of the unknown.

Không phải ai cũng thích việc du lịch vì sợ điều chưa biết.

Have you ever considered voyaging to Antarctica for a unique experience?

Bạn đã từng xem xét việc đi du lịch đến Nam Cực để trải nghiệm độc đáo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voyaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voyaging

Không có idiom phù hợp