Bản dịch của từ Vulcanization trong tiếng Việt

Vulcanization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulcanization (Noun)

vˌʌlkənəzˈeɪʃən
vˌʌlkənəzˈeɪʃən
01

Quá trình xử lý cao su bằng lưu huỳnh để làm cho nó cứng hơn và bền hơn.

The process of treating rubber with sulfur to make it harder and more durable.

Ví dụ

The vulcanization of rubber improved the durability of tires.

Quá trình vulcanization của cao su cải thiện độ bền của lốp xe.

The factory specializes in the vulcanization of rubber products.

Nhà máy chuyên về quá trình vulcanization của sản phẩm cao su.

Vulcanization has been a key factor in the growth of the industry.

Vulcanization đã là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp.

Vulcanization (Verb)

vˌʌlkənəzˈeɪʃən
vˌʌlkənəzˈeɪʃən
01

Xử lý (cao su) bằng lưu huỳnh để làm cho nó cứng hơn và bền hơn.

Treat rubber with sulfur to make it harder and more durable.

Ví dụ

The company vulcanizes rubber for playground equipment production.

Công ty xử lý cao su để sản xuất thiết bị sân chơi.

The process of vulcanization improves the durability of tires significantly.

Quá trình xử lý cao su cải thiện độ bền của lốp đáng kể.

Workers vulcanize rubber to create sturdy soles for shoes.

Công nhân xử lý cao su để tạo đế chắc chắn cho giày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vulcanization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulcanization

Không có idiom phù hợp