Bản dịch của từ Vulcanization trong tiếng Việt
Vulcanization

Vulcanization (Noun)
The vulcanization of rubber improved the durability of tires.
Quá trình vulcanization của cao su cải thiện độ bền của lốp xe.
The factory specializes in the vulcanization of rubber products.
Nhà máy chuyên về quá trình vulcanization của sản phẩm cao su.
Vulcanization has been a key factor in the growth of the industry.
Vulcanization đã là yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp.
Vulcanization (Verb)
The company vulcanizes rubber for playground equipment production.
Công ty xử lý cao su để sản xuất thiết bị sân chơi.
The process of vulcanization improves the durability of tires significantly.
Quá trình xử lý cao su cải thiện độ bền của lốp đáng kể.
Workers vulcanize rubber to create sturdy soles for shoes.
Công nhân xử lý cao su để tạo đế chắc chắn cho giày.
Họ từ
Vulcanization là quá trình hóa học sử dụng nhiệt và lưu huỳnh để cải thiện tính chất của cao su, nhằm tăng cường độ bền, độ đàn hồi và giảm khả năng bị hư hại bởi nhiệt độ, oxy và ozone. Quá trình này rất quan trọng trong sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "vulcanization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Vulcanus", tên gọi của thần lửa trong thần thoại La Mã, người được cho là đã phát triển các kỹ thuật chế tạo. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19 để chỉ quá trình hóa học mà cao su được xử lý bằng lưu huỳnh, tạo ra tính bền và độ đàn hồi cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp. Sự liên kết này thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa nguyên nhân nhiệt, như một yếu tố trong quy trình, và sản phẩm cuối cùng có tính chất mạnh mẽ.
Quá trình lưu hóa cao su, hay còn gọi là vulcanization, là một thuật ngữ thường gặp trong các đề tài liên quan đến công nghệ cao su và hóa học. Trong kì thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể chưa cao ở cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do đây là một thuật ngữ chuyên môn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp sản xuất, nghiên cứu vật liệu và kỹ thuật hóa học.