Bản dịch của từ Waiting in the wings trong tiếng Việt
Waiting in the wings

Waiting in the wings (Idiom)
Many volunteers are waiting in the wings for the event next week.
Nhiều tình nguyện viên đang chờ đợi cho sự kiện tuần tới.
The activists are not waiting in the wings; they are taking action.
Các nhà hoạt động không chỉ chờ đợi; họ đang hành động.
Are the supporters waiting in the wings for the campaign to start?
Có phải những người ủng hộ đang chờ đợi chiến dịch bắt đầu không?
Sẵn sàng đảm nhận một vai trò hoặc trách nhiệm.
To be poised to assume a role or responsibility.
Many volunteers are waiting in the wings for social events this summer.
Nhiều tình nguyện viên đang chờ sẵn cho các sự kiện xã hội mùa hè này.
She is not waiting in the wings for her chance to lead.
Cô ấy không chờ sẵn cơ hội để lãnh đạo.
Are new leaders waiting in the wings for community service projects?
Có những nhà lãnh đạo mới nào đang chờ sẵn cho các dự án cộng đồng không?
Ở trong một vai trò hỗ trợ hoặc dự phòng, thường trong bối cảnh biểu diễn hoặc hành động.
To be in a supportive or backup role, typically in the context of performance or action.
Many volunteers are waiting in the wings to help at the event.
Nhiều tình nguyện viên đang chờ sẵn để giúp đỡ tại sự kiện.
She is not waiting in the wings; she wants to lead the project.
Cô ấy không chờ sẵn; cô muốn dẫn dắt dự án.
Are the assistants waiting in the wings for the social gathering?
Các trợ lý có đang chờ sẵn cho buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "waiting in the wings" có nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng để tham gia hoặc thực hiện một nhiệm vụ khi có cơ hội. Xuất phát từ ngữ cảnh sân khấu, nơi các diễn viên chờ đợi trong cánh gà để lên sân khấu. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền và văn hóa trong sử dụng.