Bản dịch của từ Waiting list trong tiếng Việt
Waiting list

Waiting list (Noun)
She joined the waiting list for the community health program last month.
Cô ấy đã tham gia danh sách chờ cho chương trình sức khỏe cộng đồng tháng trước.
Many people are not on the waiting list for medical services.
Nhiều người không có trong danh sách chờ cho dịch vụ y tế.
How long is the waiting list for the free health clinic?
Danh sách chờ cho phòng khám sức khỏe miễn phí dài bao lâu?
Waiting list (Phrase)
I joined the waiting list for the concert tickets last week.
Tôi đã tham gia danh sách chờ cho vé buổi hòa nhạc tuần trước.
He is not on the waiting list for the charity event.
Anh ấy không có trong danh sách chờ cho sự kiện từ thiện.
Is there a waiting list for the popular art exhibition?
Có danh sách chờ cho triển lãm nghệ thuật nổi tiếng không?
"Waiting list" là cụm danh từ chỉ danh sách những người hoặc đơn vị chờ đợi để được phục vụ hoặc nhận hàng hóa, dịch vụ nhất định khi có sẵn. Trong tiếng Anh, "waiting list" được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt tiềm ẩn trong cách phát âm và ngữ điệu, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và du lịch.
Cụm từ "waiting list" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "waiting" là động từ phân từ hiện tại của "wait", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wahtwōn" có nghĩa là "chờ đợi". Từ "list" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lista", nghĩa là "dải băng” hoặc "danh sách". Cụm từ này được sử dụng để chỉ danh sách những cá nhân, tổ chức đang chờ được phục vụ hoặc tham gia vào một sự kiện nào đó, phản ánh bản chất tạm thời và có tổ chức của trạng thái chờ đợi trong các ngữ cảnh xã hội và dịch vụ.
Danh từ "waiting list" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến dịch vụ, y tế và giáo dục thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "waiting list" được sử dụng khi nói đến những người chờ đợi để được phục vụ hoặc nhận dịch vụ, như trong các trường hợp mua vé, đăng ký nhập học hoặc xếp hàng tại bệnh viện. Từ này thể hiện một trạng thái chờ đợi có tổ chức trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp