Bản dịch của từ Waiting list trong tiếng Việt

Waiting list

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waiting list (Noun)

wˈeɪtɨŋ lˈɪst
wˈeɪtɨŋ lˈɪst
01

Danh sách những người đang chờ đợi điều gì đó, ví dụ: điều trị y tế.

A list of people waiting for something eg medical treatment.

Ví dụ

She joined the waiting list for the community health program last month.

Cô ấy đã tham gia danh sách chờ cho chương trình sức khỏe cộng đồng tháng trước.

Many people are not on the waiting list for medical services.

Nhiều người không có trong danh sách chờ cho dịch vụ y tế.

How long is the waiting list for the free health clinic?

Danh sách chờ cho phòng khám sức khỏe miễn phí dài bao lâu?

Waiting list (Phrase)

wˈeɪtɨŋ lˈɪst
wˈeɪtɨŋ lˈɪst
01

Danh sách những người đang xếp hàng mua thứ gì đó, ví dụ: để lấy vé.

A list of people in line for something eg to get tickets.

Ví dụ

I joined the waiting list for the concert tickets last week.

Tôi đã tham gia danh sách chờ cho vé buổi hòa nhạc tuần trước.

He is not on the waiting list for the charity event.

Anh ấy không có trong danh sách chờ cho sự kiện từ thiện.

Is there a waiting list for the popular art exhibition?

Có danh sách chờ cho triển lãm nghệ thuật nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waiting list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waiting list

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.