Bản dịch của từ Waiting room trong tiếng Việt
Waiting room

Waiting room (Noun)
The waiting room was crowded during the job fair last Saturday.
Phòng chờ đông đúc trong hội chợ việc làm vào thứ Bảy tuần trước.
The waiting room does not have enough chairs for everyone.
Phòng chờ không có đủ ghế cho mọi người.
Is the waiting room open for visitors at the community center?
Phòng chờ có mở cửa cho khách tham quan tại trung tâm cộng đồng không?
Dạng danh từ của Waiting room (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waiting room | Waiting rooms |
Phòng chờ là không gian được thiết kế để hành khách hoặc bệnh nhân ngồi đợi trước khi vào một buổi hẹn hoặc nhận dịch vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "waiting room" có thể đề cập nhiều hơn đến phòng chờ trong môi trường y tế và công cộng, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến các địa điểm kinh doanh như bệnh viện hoặc gara ô tô. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "waiting room" xuất phát từ hai từ đơn: "waiting" và "room". "Waiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wahtan", có nghĩa là chờ đợi, xuất phát từ tiếng Đức cổ "wahtōn". "Room" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "rom", có nghĩa là không gian. Kết hợp lại, "waiting room" chỉ không gian nơi người ta chờ đợi, thường xuyên được sử dụng trong các cơ sở y tế hoặc dịch vụ. Cấu trúc này phản ánh sự hữu ích của không gian để tạo cơ hội cho sự chờ đợi.
Cụm từ "waiting room" xuất hiện thường xuyên trong tất cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các tình huống liên quan đến y tế hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "waiting room" thường được sử dụng để chỉ không gian chờ đợi tại các cơ sở y tế, văn phòng dịch vụ công, hoặc sự kiện, nơi mọi người thường trải qua cảm giác hồi hộp hoặc lo lắng trước khi được phục vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp