Bản dịch của từ Wakeboard trong tiếng Việt

Wakeboard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wakeboard (Noun)

wˈeɪkbˌɔɹd
wˈeɪkbˌɔɹd
01

Một tấm ván ngắn, rộng chạy trên mặt nước được một chiếc thuyền máy kéo.

A short broad board ridden on water while being towed by a motorboat.

Ví dụ

Many friends wakeboard together at Lake Tahoe every summer weekend.

Nhiều bạn bè chơi wakeboard cùng nhau tại hồ Tahoe mỗi cuối tuần hè.

They do not wakeboard during winter because the lake is frozen.

Họ không chơi wakeboard vào mùa đông vì hồ bị đóng băng.

Do you wakeboard with your friends at the beach often?

Bạn có thường chơi wakeboard với bạn bè ở bãi biển không?

Wakeboard (Verb)

wˈeɪkbˌɔɹd
wˈeɪkbˌɔɹd
01

Đi trên ván đánh thức.

Ride on a wakeboard.

Ví dụ

I love to wakeboard at Lake Tahoe during summer weekends.

Tôi thích lướt ván tại Hồ Tahoe vào cuối tuần mùa hè.

She does not wakeboard in cold weather, especially in December.

Cô ấy không lướt ván trong thời tiết lạnh, đặc biệt là tháng Mười Hai.

Do you wakeboard with friends at the beach often?

Bạn có thường lướt ván với bạn bè ở bãi biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wakeboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wakeboard

Không có idiom phù hợp