Bản dịch của từ Wakeboard trong tiếng Việt
Wakeboard

Wakeboard (Noun)
Many friends wakeboard together at Lake Tahoe every summer weekend.
Nhiều bạn bè chơi wakeboard cùng nhau tại hồ Tahoe mỗi cuối tuần hè.
They do not wakeboard during winter because the lake is frozen.
Họ không chơi wakeboard vào mùa đông vì hồ bị đóng băng.
Do you wakeboard with your friends at the beach often?
Bạn có thường chơi wakeboard với bạn bè ở bãi biển không?
Wakeboard (Verb)
Đi trên ván đánh thức.
Ride on a wakeboard.
I love to wakeboard at Lake Tahoe during summer weekends.
Tôi thích lướt ván tại Hồ Tahoe vào cuối tuần mùa hè.
She does not wakeboard in cold weather, especially in December.
Cô ấy không lướt ván trong thời tiết lạnh, đặc biệt là tháng Mười Hai.
Do you wakeboard with friends at the beach often?
Bạn có thường lướt ván với bạn bè ở bãi biển không?
Wakeboard là một môn thể thao dưới nước, trong đó người tham gia đứng trên một chiếc ván phao và được kéo bởi một chiếc thuyền hoặc một cáp, thực hiện các động tác nhảy và nhào lộn trên bề mặt nước. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ thường được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được nhận diện rõ ràng.
Từ "wakeboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wake" (dấu sóng) và "board" (ván). "Wake" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "vakr", nghĩa là dấu vết của nước để lại khi vật thể di chuyển, thể hiện yếu tố chính của môn thể thao này. Trong khi đó, "board" đến từ tiếng Anglo-Saxon "bord", nghĩa là ván gỗ. Hiện nay, "wakeboard" chỉ về hoạt động lướt ván trên mặt nước, nhấn mạnh sự kết hợp giữa tốc độ, sức mạnh và sự thăng bằng trong một môi trường thể thao giải trí.
Từ "wakeboard" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao nước, nơi người sử dụng ván lướt trên mặt nước kéo bởi thuyền. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống giải trí, hoạt động ngoài trời hoặc trong các cuộc thi thể thao. Khả năng nhận thức về thuật ngữ này có thể hạn chế đối với thí sinh IELTS không quen thuộc với các hoạt động thể thao chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp