Bản dịch của từ Wald trong tiếng Việt

Wald

Verb

Wald (Verb)

wˈɔld
wɑld
01

(anh ngữ, bắc cầu, nội động từ) để cai trị; thừa kế.

(uk dialectal, transitive, intransitive) to govern; inherit.

Ví dụ

The noble family wald over the region for centuries.

Gia đình quý tộc cai trị vùng đất trong nhiều thế kỷ.

He walded the estate after his father's passing.

Anh ấy thừa kế tài sản sau khi cha mất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wald

Không có idiom phù hợp