Bản dịch của từ Wald trong tiếng Việt
Wald

Wald (Verb)
(anh ngữ, bắc cầu, nội động từ) để cai trị; thừa kế.
(uk dialectal, transitive, intransitive) to govern; inherit.
The noble family wald over the region for centuries.
Gia đình quý tộc cai trị vùng đất trong nhiều thế kỷ.
He walded the estate after his father's passing.
Anh ấy thừa kế tài sản sau khi cha mất.
The monarchy walds according to long-standing traditions.
Hoàng gia cai trị theo truyền thống lâu đời.
Từ "wald" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "rừng". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong các từ ghép như "waldorf" hay trong các thuật ngữ khoa học như "Wald model". Trong khi đó, tiếng Anh có từ tương đương "forest" để chỉ khu vực rừng. Việc sử dụng "wald" trong tiếng Anh hầu như chỉ giới hạn trong những ngữ cảnh cụ thể, nhất là liên quan đến văn hóa hoặc địa lý Đức.
Từ "wald" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wald", nghĩa là "rừng". Từ này khởi nguồn từ gốc Proto-Germanic *waldō, có liên quan đến gốc Latin "silva", cũng mang nghĩa là "rừng". Qua thời gian, "wald" được sử dụng để chỉ những khu vực có cây xanh và sự sống tự nhiên phong phú. Ngày nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên và không gian hoang dã.
Từ "wald" là một thuật ngữ tiếng Đức có nghĩa là "rừng". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Speaking và Writing, thường chỉ được nhắc đến trong bối cảnh mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc sinh thái. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản nói về sinh thái học hoặc bảo tồn môi trường, nhưng không phổ biến. Từ "wald" thường được sử dụng trong các tài liệu về địa lý, sinh thái và văn hóa dân gian, đặc biệt là khi đề cập đến các khu rừng của Đức hoặc các vùng nói tiếng Đức.