Bản dịch của từ Inherit trong tiếng Việt
Inherit

Inherit (Verb)
Thừa kế, thừa hưởng.
Children inherit their parents' wealth and properties.
Con cái thừa kế của cải và tài sản của cha mẹ.
She will inherit the family business when her father retires.
Cô ấy sẽ kế thừa công việc kinh doanh của gia đình khi cha cô ấy nghỉ hưu.
In many cultures, sons traditionally inherit more than daughters.
Ở nhiều nền văn hóa, theo truyền thống, con trai được thừa kế nhiều hơn con gái.
Children inherit traits from their parents.
Con cái thừa hưởng những đặc điểm từ cha mẹ.
She will inherit the family business when her father retires.
Cô sẽ kế thừa công việc kinh doanh của gia đình khi cha cô nghỉ hưu.
She will inherit the family business when her father retires.
Cô ấy sẽ thừa kế công ty gia đình khi bố cô nghỉ hưu.
He inherited a large fortune from his wealthy grandparents.
Anh ấy thừa kế một tài sản lớn từ ông bà giàu có của mình.
The youngest son inherited the title of Duke after his father.
Con trai út thừa kế danh hiệu Công tước sau khi bố mình.
Bắt nguồn (một phẩm chất, đặc điểm hoặc khuynh hướng) về mặt di truyền từ cha mẹ hoặc tổ tiên của một người.
Derive (a quality, characteristic, or predisposition) genetically from one's parents or ancestors.
She inherits her mother's kindness.
Cô ấy thừa hưởng lòng tốt từ mẹ.
He inherited his father's business empire.
Anh ấy thừa kế đế chế kinh doanh của cha.
They will inherit the family fortune.
Họ sẽ thừa kế tài sản gia đình.
Children often inherit their parents' wealth and properties.
Trẻ em thường thừa hưởng tài sản và tài sản của cha mẹ.
She inherited her grandmother's antique jewelry collection.
Cô ấy thừa hưởng bộ sưu tập trang sức cổ của bà.
The new CEO inherited a company with a strong market presence.
Giám đốc điều hành mới thừa hưởng một công ty có mặt trên thị trường mạnh mẽ.
Dạng động từ của Inherit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inherit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inherited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inherited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inherits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inheriting |
Kết hợp từ của Inherit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be genetically inherited Di truyền gen | Many traits, like eye color, are genetically inherited from parents. Nhiều đặc điểm, như màu mắt, được di truyền từ cha mẹ. |
Họ từ
Từ "inherit" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận tài sản, quyền lợi hoặc đặc điểm di truyền từ tổ tiên hoặc người đã khuất. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh luật pháp và di truyền học. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "inherit" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ luật pháp điều chỉnh di sản có thể thay đổi giữa các nước nói tiếng Anh, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong thực tiễn.
Từ "inherit" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inhaerere", mang nghĩa là "bám chặt vào". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã phát triển thành khái niệm nhận thừa kế tài sản, đặc điểm hoặc quyền lợi từ tổ tiên. Trong lịch sử, quá trình thừa kế đóng vai trò quan trọng trong các xã hội phong kiến, nơi quyền lực và tài sản thường được chuyển giao qua các thế hệ. Hiện nay, "inherit" không chỉ ám chỉ tài sản vật chất mà còn bao gồm các phẩm chất văn hóa và di truyền.
Từ "inherit" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về di sản văn hóa hoặc di truyền. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, "inherit" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, khi nói đến quyền thừa kế tài sản và di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


