Bản dịch của từ Walk away trong tiếng Việt

Walk away

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walk away (Phrase)

wˈɔk əwˈeɪ
wˈɔk əwˈeɪ
01

Rời khỏi một nơi, đặc biệt là một cách nhanh chóng.

To leave a place especially quickly.

Ví dụ

Many people walk away from toxic relationships for better mental health.

Nhiều người rời bỏ mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tâm thần tốt hơn.

I do not walk away from difficult conversations; I face them directly.

Tôi không rời bỏ những cuộc trò chuyện khó khăn; tôi đối mặt trực tiếp.

Why do some friends walk away during tough times?

Tại sao một số bạn bè lại rời bỏ trong những lúc khó khăn?

Walk away (Verb)

wˈɔk əwˈeɪ
wˈɔk əwˈeɪ
01

Rời bỏ một người, địa điểm hoặc tình huống.

To leave a person place or situation.

Ví dụ

Many people walk away from toxic friendships to find happiness.

Nhiều người rời bỏ những tình bạn độc hại để tìm kiếm hạnh phúc.

She does not walk away when friends need her support.

Cô ấy không rời bỏ khi bạn bè cần sự hỗ trợ của cô.

Why do some individuals walk away from important social events?

Tại sao một số cá nhân lại rời bỏ các sự kiện xã hội quan trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walk away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walk away

Không có idiom phù hợp