Bản dịch của từ Walk away trong tiếng Việt
Walk away

Walk away (Phrase)
Rời khỏi một nơi, đặc biệt là một cách nhanh chóng.
To leave a place especially quickly.
Many people walk away from toxic relationships for better mental health.
Nhiều người rời bỏ mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tâm thần tốt hơn.
I do not walk away from difficult conversations; I face them directly.
Tôi không rời bỏ những cuộc trò chuyện khó khăn; tôi đối mặt trực tiếp.
Why do some friends walk away during tough times?
Tại sao một số bạn bè lại rời bỏ trong những lúc khó khăn?
Walk away (Verb)
Many people walk away from toxic friendships to find happiness.
Nhiều người rời bỏ những tình bạn độc hại để tìm kiếm hạnh phúc.
She does not walk away when friends need her support.
Cô ấy không rời bỏ khi bạn bè cần sự hỗ trợ của cô.
Why do some individuals walk away from important social events?
Tại sao một số cá nhân lại rời bỏ các sự kiện xã hội quan trọng?
Cụm từ "walk away" là một động từ cụ thể trong tiếng Anh, mang nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó, thường với ngụ ý về sự từ bỏ hoặc không tham gia vào một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp. Tại Mỹ, cụm từ thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nói về việc rời bỏ một tình huống khó khăn, trong khi ở Anh có thể thường ám chỉ đến việc không tham gia vào một cuộc tranh luận hay xung đột.
Cụm từ "walk away" có nguồn gốc từ động từ "walk", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là di chuyển hoặc đi bộ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "walk away" diễn tả hành động rời khỏi một tình huống hoặc một nơi nào đó, thường mang ý nghĩa tháo lui hoặc từ bỏ. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện tinh thần chọn lập trường và không can thiệp vào những vấn đề không mong muốn trong cuộc sống.
Cụm từ "walk away" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ và quyết định cá nhân. Trong phần nghe, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động từ chối hoặc rời bỏ một tình huống không mong muốn. Ngoài IELTS, "walk away" thường xuất hiện trong văn hóa hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xung đột và sự thoát khỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp