Bản dịch của từ Walk-up trong tiếng Việt
Walk-up

Walk-up (Adjective)
The walk-up apartment was cozy and affordable for students.
Căn hộ walk-up ấm cúng và phải chăng cho sinh viên.
The walk-up office had a great view of the city skyline.
Văn phòng walk-up có tầm nhìn tuyệt vời của đường bờ thành phố.
Is the walk-up cafe on the corner popular among locals?
Quán cà phê walk-up ở góc phố có phổ biến với người dân địa phương không?
Walk-up (Noun)
The walk-up apartment was on the third floor.
Căn hộ walk-up ở tầng ba.
There wasn't a walk-up entrance to the building.
Không có lối vào walk-up vào tòa nhà.
Is the walk-up office accessible for people with disabilities?
Văn phòng walk-up có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?
Họ từ
"Walk-up" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một loại hình nhà ở hoặc căn hộ không có thang máy, đòi hỏi cư dân phải đi bộ lên các tầng. Trong tiếng Anh của Mỹ, "walk-up" thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà nhiều tầng ở thành phố có đặc điểm này. Ngược lại, trong tiếng Anh của Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn; thay vào đó, người ta có thể dùng "maisonette" để mô tả các căn hộ tương tự. Sự khác biệt trong cách sử dụng phản ánh đặc điểm kiến trúc và văn hóa ở mỗi vùng.
Từ "walk-up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "walk" (đi bộ) và danh từ "up" (lên). Từ này thường chỉ những tòa nhà không có thang máy, yêu cầu cư dân phải đi bộ lên các tầng. Nguyên gốc từ những năm đầu thế kỷ 20, nó phản ánh cấu trúc đô thị và cách thức sống của con người. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất mô tả sự đi bộ lên một bậc cao hơn trong không gian sống.
Từ "walk-up" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, đặc biệt là những tòa nhà không có thang máy, buộc cư dân phải di chuyển lên xuống bằng cầu thang. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc mô tả các loại nhà ở hoặc trong các bài luận về đô thị hóa. Mặc dù không phải là từ vựng thông dụng, "walk-up" có thể được thấy trong các tình huống thảo luận về phong cách sống hoặc di chuyển trong các phân khúc dân cư thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
