Bản dịch của từ Walks trong tiếng Việt
Walks
Noun [U/C]
Walks (Noun)
wˈɔks
wˈɔks
01
Số nhiều của đi bộ
Plural of walk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Walks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Walk | Walks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] We took long in the neighbourhood, exploring the local shops and chatting about everything under the sun [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Aiming at all of life, they inspire people to have a greater passion for sports, potentially increasing the number of talented athletes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Overall, used to and climbing trees, the former had much larger bones than the latter, who often and ran long-distance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Young people tend to participate in more team sports whereas older people tend to do simple exercises, like going for [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy