Bản dịch của từ Walky-talky trong tiếng Việt

Walky-talky

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walky-talky (Noun)

wˈɑkitˈɑki
wˈɑkitˈɑki
01

Một đài phát thanh hai chiều nhỏ thường được sử dụng để liên lạc trong khoảng cách ngắn.

A small twoway radio typically used for shortdistance communication.

Ví dụ

We used a walky-talky during the hiking trip last weekend.

Chúng tôi đã sử dụng một chiếc walky-talky trong chuyến đi bộ cuối tuần trước.

They didn't bring a walky-talky to the camping event in July.

Họ không mang theo chiếc walky-talky đến sự kiện cắm trại vào tháng Bảy.

Did you buy a walky-talky for the school field trip?

Bạn có mua một chiếc walky-talky cho chuyến đi thực tế của trường không?

Walky-talky (Adjective)

wˈɑkitˈɑki
wˈɑkitˈɑki
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của walky-talky.

Relating to or characteristic of a walkytalky.

Ví dụ

The walky-talky communication made the event more interactive for everyone.

Giao tiếp bằng walky-talky đã làm cho sự kiện trở nên tương tác hơn.

The walky-talky features did not work well during the festival.

Các tính năng walky-talky đã không hoạt động tốt trong lễ hội.

How effective is the walky-talky system in large social gatherings?

Hệ thống walky-talky hiệu quả như thế nào trong các buổi gặp mặt xã hội lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walky-talky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walky-talky

Không có idiom phù hợp