Bản dịch của từ Walky-talky trong tiếng Việt
Walky-talky

Walky-talky (Noun)
Một đài phát thanh hai chiều nhỏ thường được sử dụng để liên lạc trong khoảng cách ngắn.
A small twoway radio typically used for shortdistance communication.
We used a walky-talky during the hiking trip last weekend.
Chúng tôi đã sử dụng một chiếc walky-talky trong chuyến đi bộ cuối tuần trước.
They didn't bring a walky-talky to the camping event in July.
Họ không mang theo chiếc walky-talky đến sự kiện cắm trại vào tháng Bảy.
Did you buy a walky-talky for the school field trip?
Bạn có mua một chiếc walky-talky cho chuyến đi thực tế của trường không?
Walky-talky (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của walky-talky.
Relating to or characteristic of a walkytalky.
The walky-talky communication made the event more interactive for everyone.
Giao tiếp bằng walky-talky đã làm cho sự kiện trở nên tương tác hơn.
The walky-talky features did not work well during the festival.
Các tính năng walky-talky đã không hoạt động tốt trong lễ hội.
How effective is the walky-talky system in large social gatherings?
Hệ thống walky-talky hiệu quả như thế nào trong các buổi gặp mặt xã hội lớn?
Họ từ
"Walkie-talkie" là một thiết bị truyền thông không dây cầm tay, cho phép người dùng nói chuyện với nhau qua sóng radio. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc trong các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Mỹ, "walkie-talkie" được phát âm với âm "r" rõ nét hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm "r" có thể được nhấn nhẹ. Mặc dù cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, song cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "walky-talky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ sự hợp nhất giữa "walkie" (đi bộ) và "talkie" (nói chuyện). Thuật ngữ này xuất phát từ thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi thiết bị truyền thông di động ngày càng phổ biến. "Walky-talky" không chỉ ngụ ý khả năng giao tiếp khi di chuyển mà còn thể hiện tính năng tiện lợi và linh hoạt của thiết bị. Về sau, từ này đã trở thành tên gọi chung cho các máy bộ đàm cầm tay.
Từ "walky-talky" (hoặc "walkie-talkie") thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, vì tính chất chuyên ngành và công nghệ cụ thể của nó. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như giao tiếp trong quân sự, an ninh, và hoạt động ngoài trời. Từ này thể hiện cách thức giao tiếp không dây, thường được ứng dụng trong các tình huống cần sự kết nối nhanh chóng giữa nhiều người, như trong các sự kiện lớn hoặc nhiệm vụ khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp