Bản dịch của từ Warning signal trong tiếng Việt
Warning signal

Warning signal (Noun)
Ignoring warning signals can lead to serious consequences in society.
Bỏ qua tín hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
There should not be any disregard for important warning signals.
Không nên coi thường những tín hiệu cảnh báo quan trọng.
Are warning signals about social issues being taken seriously by authorities?
Liệu tín hiệu cảnh báo về vấn đề xã hội có được chính quyền xem xét một cách nghiêm túc không?
Tín hiệu cảnh báo là thuật ngữ chỉ các dấu hiệu hoặc tín hiệu được sử dụng để thông báo về một mối nguy hiểm hoặc tình huống cần chú ý đặc biệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "warning signal" có thể được sử dụng để chỉ rõ hơn các tín hiệu trong hệ thống điện tử hoặc giao thông.
Từ "warning" xuất phát từ tiếng Latin "avertire", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "ngăn chặn". "Signal" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "signalis", từ "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu thị". Lịch sử phát triển của hai từ này cho thấy sự kết hợp giữa khái niệm cảnh báo và truyền đạt thông tin. Hiện nay, "warning signal" được sử dụng để chỉ các dấu hiệu cảnh báo, truyền đạt thông tin về nguy cơ hoặc tình huống cần chú ý, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp trong việc đảm bảo an toàn.
Từ "warning signal" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi mà những tín hiệu cảnh báo có liên quan đến an toàn, môi trường hoặc giao thông. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về nguy cơ, báo động trong y tế, hoặc an ninh. Chúng thường mang ý nghĩa chỉ dẫn sinh động về một tình huống cần chú ý hoặc hành động kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp