Bản dịch của từ Warning signal trong tiếng Việt

Warning signal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warning signal (Noun)

wˈɔɹnɨŋ sˈɪɡnəl
wˈɔɹnɨŋ sˈɪɡnəl
01

Một hành động hoặc tuyên bố thông báo cho ai đó về mối nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra.

An action or statement that informs someone of a possible danger or problem.

Ví dụ

Ignoring warning signals can lead to serious consequences in society.

Bỏ qua tín hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

There should not be any disregard for important warning signals.

Không nên coi thường những tín hiệu cảnh báo quan trọng.

Are warning signals about social issues being taken seriously by authorities?

Liệu tín hiệu cảnh báo về vấn đề xã hội có được chính quyền xem xét một cách nghiêm túc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warning signal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warning signal

Không có idiom phù hợp