Bản dịch của từ Warping trong tiếng Việt

Warping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warping (Verb)

wˈɔɹpɪŋ
wˈɔɹpɪŋ
01

Uốn cong hoặc xoắn ra khỏi hình dạng.

Bend or twist out of shape.

Ví dụ

The plastic bottle was warping under the heat of the sun.

Chai nhựa đang bị cong dưới ánh nắng mặt trời.

The wooden table started warping after being exposed to humidity.

Cái bàn gỗ bắt đầu bị cong sau khi tiếp xúc với độ ẩm.

The painting warped slightly due to changes in temperature.

Bức tranh bị cong một chút do sự thay đổi nhiệt độ.

Warping (Noun)

wˈɔɹpɪŋ
wˈɔɹpɪŋ
01

Hành động uốn cong hoặc xoắn ra khỏi hình dạng.

The action of bending or twisting out of shape.

Ví dụ

The warping of the wooden floor caused it to creak loudly.

Sự cong vênh của sàn gỗ làm cho nó kêu lớn.

The warping of the metal frame made the door difficult to close.

Sự cong vênh của khung kim loại làm cho cửa khó đóng.

The warping of the plastic ruler distorted the measurement markings.

Sự cong vênh của thước nhựa làm biến dạng các đánh dấu đo lường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warping

Không có idiom phù hợp