Bản dịch của từ Warranting trong tiếng Việt

Warranting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warranting (Verb)

01

Biện minh hoặc cần thiết.

Justify or necessitate.

Ví dụ

The study warrants a deeper look into social inequality in America.

Nghiên cứu này cần một cái nhìn sâu hơn về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The data does not warrant any drastic changes to the policy.

Dữ liệu không cần bất kỳ thay đổi lớn nào cho chính sách.

Does this evidence warrant further investigation into social issues?

Bằng chứng này có cần điều tra thêm về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Warranting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Warrant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Warranted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Warranted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Warrants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Warranting

Warranting (Adjective)

01

Đưa ra lý do thích đáng để thực hiện.

Giving adequate reason for being done.

Ví dụ

The community project is warranting support from local businesses and residents.

Dự án cộng đồng đang cần sự ủng hộ từ các doanh nghiệp và cư dân địa phương.

The new policy is not warranting enough attention from the city council.

Chính sách mới không đủ lý do để thu hút sự chú ý từ hội đồng thành phố.

Is the charity event warranting participation from all community members?

Sự kiện từ thiện có cần sự tham gia của tất cả các thành viên trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warranting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] On the other hand, cutting back on packaging also a shift in consumers' shopping habits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] This renders the role of teachers and schools as they are capable of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] All things considered, although health research can help save lives, there may be issues in other areas that scientific attention, like environmental and economic ones, as they can also have an influence on human flourishing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Warranting

Không có idiom phù hợp