Bản dịch của từ Warranting trong tiếng Việt
Warranting
Warranting (Verb)
Biện minh hoặc cần thiết.
Justify or necessitate.
The study warrants a deeper look into social inequality in America.
Nghiên cứu này cần một cái nhìn sâu hơn về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The data does not warrant any drastic changes to the policy.
Dữ liệu không cần bất kỳ thay đổi lớn nào cho chính sách.
Does this evidence warrant further investigation into social issues?
Bằng chứng này có cần điều tra thêm về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Warranting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warrant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warranted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warranted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warrants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warranting |
Warranting (Adjective)
The community project is warranting support from local businesses and residents.
Dự án cộng đồng đang cần sự ủng hộ từ các doanh nghiệp và cư dân địa phương.
The new policy is not warranting enough attention from the city council.
Chính sách mới không đủ lý do để thu hút sự chú ý từ hội đồng thành phố.
Is the charity event warranting participation from all community members?
Sự kiện từ thiện có cần sự tham gia của tất cả các thành viên trong cộng đồng không?
Họ từ
"Warranting" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự bảo đảm hoặc chứng minh cho một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được dùng để chỉ việc cấp giấy phép hoặc yêu cầu sự cho phép hợp lệ. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm hoặc ngữ cảnh khái niệm sử dụng. Thông thường, "warranting" được sử dụng trong văn bản chính thức và mang tính chất kỹ thuật.
Từ "warranting" bắt nguồn từ tiếng Latin "warrantare", có nghĩa là đảm bảo hoặc bảo đảm. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc cung cấp lý do hợp lý hoặc chứng thực cho một hành động hay quyết định. Sự kết hợp giữa gốc ngữ nghĩa trong tiếng Latin và ứng dụng hiện tại cho thấy rằng "warranting" không chỉ đề cập đến một khía cạnh pháp lý mà còn mở rộng sang việc xác minh và củng cố các lập luận trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "warranting" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đảm bảo hoặc biện minh cho một hành động hoặc quyết định cụ thể, như trong các văn bản nghiên cứu hoặc bài luận phê bình. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý, nơi yêu cầu bảo đảm tính hợp pháp hoặc chính đáng của một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp