Bản dịch của từ Wash out trong tiếng Việt
Wash out

Wash out (Verb)
Volunteers wash out the park every Saturday morning for community service.
Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên mỗi sáng thứ Bảy.
They do not wash out the streets regularly, causing litter to accumulate.
Họ không dọn dẹp đường phố thường xuyên, làm rác thải tích tụ.
Do you wash out your neighborhood during clean-up events?
Bạn có dọn dẹp khu phố của mình trong các sự kiện dọn dẹp không?
Wash out (Phrase)
Để loại bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn.
To remove or destroy completely.
The scandal could wash out public trust in the government completely.
Scandal có thể rửa sạch niềm tin của công chúng vào chính phủ.
The new policy did not wash out community support for local initiatives.
Chính sách mới không rửa sạch sự hỗ trợ của cộng đồng cho các sáng kiến địa phương.
Can social media wash out negative perceptions of businesses?
Liệu mạng xã hội có thể rửa sạch những nhận thức tiêu cực về doanh nghiệp không?
Cụm từ "wash out" trong tiếng Anh có nghĩa là xóa bỏ, làm mất đi hoặc làm suy giảm một điều gì đó. Trong ngữ cảnh địa lý, nó thường chỉ việc rửa trôi hoặc làm sạch một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa chỉ việc làm hỏng một kế hoạch hay sự kiện, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nước hoặc lật đổ.
Cụm từ "wash out" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa động từ "wash" (rửa) và giới từ "out" (ra ngoài). "Wash" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæscan", có nghĩa là làm sạch hay gột rửa, trong khi "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "út", biểu thị sự ra ngoài hoặc loại bỏ. Nghĩa hiện tại "wash out" đề cập đến việc loại bỏ, làm nhòe hoặc làm mất, phản ánh sự kết hợp ý nghĩa giữa việc rửa và việc thoát ra khỏi một không gian hay trạng thái.
Cụm từ "wash out" thường được sử dụng trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong kỹ năng nghe, nó xuất hiện chủ yếu trong các tình huống mô tả hiện tượng thiên nhiên hoặc quá trình hoá học. Trong kỹ năng nói, từ này thường được dùng để diễn tả sự loại bỏ hoặc mất mát. Trong kỹ năng đọc và viết, "wash out" thường mang ý nghĩa ẩn dụ, miêu tả sự suy giảm hiệu quả trong các nghiên cứu hoặc thuỷ lợi. ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như mô tả tình trạng không còn sức sống của một vật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp