Bản dịch của từ Wash out trong tiếng Việt

Wash out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wash out (Verb)

ˈwɑˈʃaʊt
ˈwɑˈʃaʊt
01

Làm sạch cái gì đó bằng cách rửa nó.

To clean something by washing it.

Ví dụ

Volunteers wash out the park every Saturday morning for community service.

Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên mỗi sáng thứ Bảy.

They do not wash out the streets regularly, causing litter to accumulate.

Họ không dọn dẹp đường phố thường xuyên, làm rác thải tích tụ.

Do you wash out your neighborhood during clean-up events?

Bạn có dọn dẹp khu phố của mình trong các sự kiện dọn dẹp không?

Wash out (Phrase)

ˈwɑˈʃaʊt
ˈwɑˈʃaʊt
01

Để loại bỏ hoặc phá hủy hoàn toàn.

To remove or destroy completely.

Ví dụ

The scandal could wash out public trust in the government completely.

Scandal có thể rửa sạch niềm tin của công chúng vào chính phủ.

The new policy did not wash out community support for local initiatives.

Chính sách mới không rửa sạch sự hỗ trợ của cộng đồng cho các sáng kiến địa phương.

Can social media wash out negative perceptions of businesses?

Liệu mạng xã hội có thể rửa sạch những nhận thức tiêu cực về doanh nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wash out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wash out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.