Bản dịch của từ Wash up trong tiếng Việt
Wash up

Wash up (Noun)
Một buổi phỏng vấn hoặc thảo luận tiếp theo.
A debriefing session or followup discussion.
The team had a wash up after the presentation to discuss feedback.
Đội đã có một cuộc thảo luận sau buổi thuyết trình.
She skipped the wash up because she was running late for another meeting.
Cô ấy bỏ qua cuộc thảo luận vì cô ấy đang chạy muộn cho một cuộc họp khác.
Did you find the wash up helpful for improving your performance?
Bạn có thấy cuộc thảo luận hữu ích để cải thiện hiệu suất không?
Let's have a wash up after the group discussion.
Hãy có một cuộc làm sạch sau cuộc thảo luận nhóm.
Skipping the wash up may lead to misunderstandings.
Bỏ qua việc làm sạch có thể dẫn đến hiểu lầm.
Washing up before dinner is a common social practice.
Rửa tay trước bữa tối là một thói quen xã hội phổ biến.
Not washing up after a meal can be considered impolite.
Không rửa tay sau bữa ăn có thể bị coi là thiếu lịch sự.
Did you remember to wash up before the important meeting?
Bạn có nhớ rửa tay trước cuộc họp quan trọng không?
I always do the dishes after dinner to wash up.
Tôi luôn rửa chén sau bữa tối để rửa sạch.
She doesn't like to wash up before guests arrive at the party.
Cô ấy không thích rửa chén trước khi khách đến buổi tiệc.
Cụm động từ "wash up" trong tiếng Anh có nghĩa là rửa tay hoặc làm sạch đồ vật, thường liên quan đến việc rửa bát đĩa sau khi ăn. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "wash up" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ hành động rửa bát đĩa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "do the dishes". Ngoài ra, "wash up" còn có nghĩa là đến gần bờ biển để trôi dạt, chủ yếu trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh.
Cụm từ "wash up" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "wascan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lavare", mang nghĩa là rửa hoặc làm sạch. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "wash up" đã dần trở thành một cụm từ chỉ hành động rửa tay, rửa bát đĩa hoặc làm sạch các đồ vật khác. Cách sử dụng hiện nay phản ánh sự chú trọng đến vệ sinh cá nhân and môi trường, phù hợp với các tiêu chuẩn sống ngày càng cao trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "wash up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về các hoạt động hàng ngày hoặc thói quen cá nhân. Trong bối cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dọn dẹp hoặc vệ sinh, chẳng hạn như rửa bát đĩa sau bữa ăn. Do đó, "wash up" mang tính chất ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp