Bản dịch của từ Wash up trong tiếng Việt

Wash up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wash up (Noun)

wˈɑʃ ˈʌp
wˈɑʃ ˈʌp
01

Một buổi phỏng vấn hoặc thảo luận tiếp theo.

A debriefing session or followup discussion.

Ví dụ

The team had a wash up after the presentation to discuss feedback.

Đội đã có một cuộc thảo luận sau buổi thuyết trình.

She skipped the wash up because she was running late for another meeting.

Cô ấy bỏ qua cuộc thảo luận vì cô ấy đang chạy muộn cho một cuộc họp khác.

Did you find the wash up helpful for improving your performance?

Bạn có thấy cuộc thảo luận hữu ích để cải thiện hiệu suất không?

Let's have a wash up after the group discussion.

Hãy có một cuộc làm sạch sau cuộc thảo luận nhóm.

Skipping the wash up may lead to misunderstandings.

Bỏ qua việc làm sạch có thể dẫn đến hiểu lầm.

02

Một hành động giặt giũ.

An act of washing.

Ví dụ

Washing up before dinner is a common social practice.

Rửa tay trước bữa tối là một thói quen xã hội phổ biến.

Not washing up after a meal can be considered impolite.

Không rửa tay sau bữa ăn có thể bị coi là thiếu lịch sự.

Did you remember to wash up before the important meeting?

Bạn có nhớ rửa tay trước cuộc họp quan trọng không?

I always do the dishes after dinner to wash up.

Tôi luôn rửa chén sau bữa tối để rửa sạch.

She doesn't like to wash up before guests arrive at the party.

Cô ấy không thích rửa chén trước khi khách đến buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wash up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wash up

Không có idiom phù hợp