Bản dịch của từ Followup trong tiếng Việt
Followup

Followup(Verb)
Followup(Noun)
Sự tiếp tục hoặc lặp lại của một cái gì đó đã được bắt đầu hoặc thực hiện, đặc biệt là theo sau nó.
A continuation or repetition of something that has already been started or done, especially following it as a result.
Followup(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Follow-up" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục một cuộc trao đổi, kiểm tra hoặc đánh giá sau một sự kiện hoặc cuộc họp ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "follow-up" được viết dưới dạng ghép (hyphenated) khi được sử dụng như danh từ, ví dụ: "a follow-up meeting". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "follow up" mà không có dấu nối trong ngữ cảnh động từ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "follow-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", xuất phát từ tiếng Latin "sequi", nghĩa là "theo sau". Từ "up" thêm vào để chỉ sự nâng cao hoặc tiếp tục. Về mặt lịch sử, "follow-up" ban đầu được sử dụng trong văn phạm y khoa để chỉ các cuộc hẹn tái khám hoặc kiểm tra sau điều trị. Ngày nay, từ này mang nghĩa tổng quát hơn, đề cập đến sự tiếp tục giám sát hoặc điều tra một vấn đề nào đó. Sự phát triển này phản ánh tính chất mở rộng của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "followup" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Listening và Speaking của IELTS, thường liên quan đến các cuộc thảo luận trong môi trường học thuật hoặc kinh doanh. Trong phần Writing và Reading, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong bài viết hoặc tài liệu mô tả quy trình hoặc hành động tiếp theo sau một sự kiện. Ngoài ra, "followup" cũng thường gặp trong bối cảnh y tế, khi đề cập đến việc kiểm tra tình trạng sức khoẻ hoặc đánh giá tiến trình điều trị.
Họ từ
"Follow-up" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục một cuộc trao đổi, kiểm tra hoặc đánh giá sau một sự kiện hoặc cuộc họp ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "follow-up" được viết dưới dạng ghép (hyphenated) khi được sử dụng như danh từ, ví dụ: "a follow-up meeting". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "follow up" mà không có dấu nối trong ngữ cảnh động từ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "follow-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", xuất phát từ tiếng Latin "sequi", nghĩa là "theo sau". Từ "up" thêm vào để chỉ sự nâng cao hoặc tiếp tục. Về mặt lịch sử, "follow-up" ban đầu được sử dụng trong văn phạm y khoa để chỉ các cuộc hẹn tái khám hoặc kiểm tra sau điều trị. Ngày nay, từ này mang nghĩa tổng quát hơn, đề cập đến sự tiếp tục giám sát hoặc điều tra một vấn đề nào đó. Sự phát triển này phản ánh tính chất mở rộng của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "followup" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Listening và Speaking của IELTS, thường liên quan đến các cuộc thảo luận trong môi trường học thuật hoặc kinh doanh. Trong phần Writing và Reading, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong bài viết hoặc tài liệu mô tả quy trình hoặc hành động tiếp theo sau một sự kiện. Ngoài ra, "followup" cũng thường gặp trong bối cảnh y tế, khi đề cập đến việc kiểm tra tình trạng sức khoẻ hoặc đánh giá tiến trình điều trị.
