Bản dịch của từ Followup trong tiếng Việt
Followup

Followup (Noun)
Sự tiếp tục hoặc lặp lại của một cái gì đó đã được bắt đầu hoặc thực hiện, đặc biệt là theo sau nó.
A continuation or repetition of something that has already been started or done, especially following it as a result.
The followup to the meeting will be scheduled for next week.
Cuộc họp tiếp theo sẽ được lên lịch vào tuần tới.
The followup on the charity event raised more donations.
Việc theo dõi sự kiện từ thiện đã gây ra nhiều sự đóng góp hơn.
The followup email contained additional information about the project.
Email theo dõi chứa thông tin bổ sung về dự án.
Kết hợp từ của Followup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long-term followup Theo dõi dài hạn | Long-term followup is crucial for social research projects. Theo dõi dài hạn rất quan trọng cho các dự án nghiên cứu xã hội. |
Regular followup Theo dõi định kỳ | Regular follow-up is crucial for social progress. Theo dõi định kỳ là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội. |
Quick followup Theo dõi nhanh | A quick followup after the meeting is always appreciated. Một sự theo dõi nhanh sau cuộc họp luôn được đánh giá cao. |
Immediate followup Tiếp theo ngay lập tức | An immediate followup is necessary for effective communication. Một sự theo dõi ngay lập tức cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả. |
Six-month followup Theo dõi sau sáu tháng | The six-month followup revealed significant progress in social skills. Sáu tháng sau đã tiết lộ tiến triển đáng kể trong kỹ năng xã hội. |
Followup (Adjective)
The followup meeting was scheduled for next Monday.
Cuộc họp tiếp theo được lên lịch vào thứ Hai tới.
She sent a followup email to check on the progress.
Cô ấy đã gửi một email theo dõi để kiểm tra tiến độ.
The followup survey gathered feedback from the participants.
Cuộc khảo sát theo dõi đã thu thập phản hồi từ người tham gia.
The followup survey gathered more detailed feedback from participants.
Cuộc khảo sát theo sau thu thập phản hồi chi tiết hơn từ người tham gia.
The followup meeting addressed concerns raised during the initial discussion.
Cuộc họp theo sau giải quyết những lo ngại được đưa ra trong cuộc thảo luận ban đầu.
The followup report highlighted progress made after the first phase of implementation.
Báo cáo theo sau nhấn mạnh sự tiến triển sau giai đoạn triển khai đầu tiên.
Followup (Verb)
After the meeting, they decided to followup with an email.
Sau cuộc họp, họ quyết định tiến hành theo dõi bằng email.
She always follows up on charity events to ensure success.
Cô luôn theo dõi các sự kiện từ thiện để đảm bảo thành công.
The organization plans to followup on the fundraiser results.
Tổ chức dự định theo dõi kết quả của sự kiện gây quỹ.
After the initial meeting, the social worker will follow up.
Sau cuộc họp ban đầu, người làm công tác xã hội sẽ tiếp tục theo dõi.
She promised to follow up with the community members next week.
Cô đã hứa sẽ tiếp tục theo dõi với các thành viên cộng đồng vào tuần sau.
The organization conducts follow-up sessions to track progress.
Tổ chức tiến hành các phiên theo dõi để theo dõi tiến triển.
Họ từ
"Follow-up" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục một cuộc trao đổi, kiểm tra hoặc đánh giá sau một sự kiện hoặc cuộc họp ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "follow-up" được viết dưới dạng ghép (hyphenated) khi được sử dụng như danh từ, ví dụ: "a follow-up meeting". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "follow up" mà không có dấu nối trong ngữ cảnh động từ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "follow-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", xuất phát từ tiếng Latin "sequi", nghĩa là "theo sau". Từ "up" thêm vào để chỉ sự nâng cao hoặc tiếp tục. Về mặt lịch sử, "follow-up" ban đầu được sử dụng trong văn phạm y khoa để chỉ các cuộc hẹn tái khám hoặc kiểm tra sau điều trị. Ngày nay, từ này mang nghĩa tổng quát hơn, đề cập đến sự tiếp tục giám sát hoặc điều tra một vấn đề nào đó. Sự phát triển này phản ánh tính chất mở rộng của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "followup" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Listening và Speaking của IELTS, thường liên quan đến các cuộc thảo luận trong môi trường học thuật hoặc kinh doanh. Trong phần Writing và Reading, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong bài viết hoặc tài liệu mô tả quy trình hoặc hành động tiếp theo sau một sự kiện. Ngoài ra, "followup" cũng thường gặp trong bối cảnh y tế, khi đề cập đến việc kiểm tra tình trạng sức khoẻ hoặc đánh giá tiến trình điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp