Bản dịch của từ Waste time trong tiếng Việt
Waste time

Waste time (Verb)
Many people waste time on social media instead of studying for IELTS.
Nhiều người lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học IELTS.
Students do not waste time when preparing for the IELTS exam.
Sinh viên không lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Do you think young people waste time on entertainment instead of education?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ lãng phí thời gian vào giải trí thay vì học hành không?
Waste time (Noun)
Many people waste time on social media instead of studying for IELTS.
Nhiều người lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học IELTS.
Students should not waste time during their social studies class.
Học sinh không nên lãng phí thời gian trong lớp học xã hội.
Do you think students waste time on unnecessary social activities?
Bạn có nghĩ rằng học sinh lãng phí thời gian vào các hoạt động xã hội không?
Cụm từ "waste time" có nghĩa là lãng phí thời gian vào các hoạt động không có giá trị hoặc không hiệu quả. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở dạng viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người Anh thường nhấn mạnh việc tối ưu hóa thời gian hơn người Mỹ, do đó có thể khuyến khích hành động có mục đích hơn.
Cụm từ "waste time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "waste" xuất phát từ động từ Latin "vastare", mang nghĩa là "phá hủy" hoặc "tiêu hủy". Trong khi đó, "time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tima", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic. Qua thời gian, "waste time" được sử dụng để chỉ hành động tiêu tốn thời gian vào những việc không có giá trị hoặc hiệu quả, phản ánh mối quan hệ giữa việc làm mất thời gian và sự vô ích trong hoạt động.
Cụm từ "waste time" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về quản lý thời gian và thói quen cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại về công việc, sở thích hoặc sự lãng phí trong các hoạt động. Việc sử dụng "waste time" thể hiện sự chỉ trích về những hành vi không hiệu quả và thúc đẩy ý thức về thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



