Bản dịch của từ Waste time trong tiếng Việt

Waste time

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste time (Verb)

wˈɑstətˌeɪ
wˈɑstətˌeɪ
01

Sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc hữu ích.

To use time in a way that is not effective or useful.

Ví dụ

Many people waste time on social media instead of studying for IELTS.

Nhiều người lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học IELTS.

Students do not waste time when preparing for the IELTS exam.

Sinh viên không lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Do you think young people waste time on entertainment instead of education?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ lãng phí thời gian vào giải trí thay vì học hành không?

Waste time (Noun)

wˈɑstətˌeɪ
wˈɑstətˌeɪ
01

Hành động sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc hữu ích.

The act of using time in a way that is not effective or useful.

Ví dụ

Many people waste time on social media instead of studying for IELTS.

Nhiều người lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học IELTS.

Students should not waste time during their social studies class.

Học sinh không nên lãng phí thời gian trong lớp học xã hội.

Do you think students waste time on unnecessary social activities?

Bạn có nghĩ rằng học sinh lãng phí thời gian vào các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waste time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, for some people, owning a house or an flat means that they do not have to on accommodation hunting when a rental contract expires [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a child wanting to be a professional singer may on voice training without considering their lack of musical talents but still hope that they may achieve success one day [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Do you think women are their and money for their appearance [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Will you continue doing something when you are aware that it’s a of [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Waste time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.