Bản dịch của từ Wasting time trong tiếng Việt
Wasting time
Wasting time (Noun)
Hành động sử dụng thời gian không hiệu quả hoặc không có mục đích.
The act of using time inefficiently or without purpose.
Một khoảng thời gian không sản xuất hoặc những khoảnh khắc trì hoãn.
An unproductive period or moments of delay.
"Wasting time" là cụm từ chỉ hành động sử dụng thời gian một cách không hiệu quả hoặc không có mục đích rõ ràng, dẫn đến sự lãng phí tài nguyên quý giá mà con người sở hữu. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ "time-wasting" để mô tả những hoạt động không cần thiết hoặc những khoảng thời gian tiêu tốn mà không mang lại giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp