Bản dịch của từ Wasting time trong tiếng Việt

Wasting time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasting time(Noun)

wˈeɪstɨŋ tˈaɪm
wˈeɪstɨŋ tˈaɪm
01

Thời gian tiêu tốn mà không mang lại lợi ích hoặc tiến bộ nào.

Time spent in a manner that does not yield any benefit or progress.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian không sản xuất hoặc những khoảnh khắc trì hoãn.

An unproductive period or moments of delay.

Ví dụ
03

Hành động sử dụng thời gian không hiệu quả hoặc không có mục đích.

The act of using time inefficiently or without purpose.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh