Bản dịch của từ Wasting time trong tiếng Việt

Wasting time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasting time (Noun)

wˈeɪstɨŋ tˈaɪm
wˈeɪstɨŋ tˈaɪm
01

Hành động sử dụng thời gian không hiệu quả hoặc không có mục đích.

The act of using time inefficiently or without purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoảng thời gian không sản xuất hoặc những khoảnh khắc trì hoãn.

An unproductive period or moments of delay.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thời gian tiêu tốn mà không mang lại lợi ích hoặc tiến bộ nào.

Time spent in a manner that does not yield any benefit or progress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wasting time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, for some people, owning a house or an flat means that they do not have to on accommodation hunting when a rental contract expires [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a child wanting to be a professional singer may on voice training without considering their lack of musical talents but still hope that they may achieve success one day [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Do you think women are their and money for their appearance [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Will you continue doing something when you are aware that it’s a of [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Wasting time

Không có idiom phù hợp